产品描述
QUẢ ÓC CHÓ CHƯA BÓC VỎ - CHANDLER PLAIN SACK (1 BAO = 25 KG).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/24
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.20 MM.(1 BAO = 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - QUICK COOK OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 0.55 MM.(1 BAO = 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - QUICK COOK OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 0.55 MM.(1 BAO = 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
53300other
金额
37633.064
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
52960other
金额
18816.532
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - QUICK COOK OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 0.55 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
52960other
金额
18816.532
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
52620other
金额
37633.064
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
52700other
金额
18671.466
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
52700other
金额
18671.466
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - QUICK COOK OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 0.55 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
53310other
金额
37342.933
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020
交易日期
2022/03/28
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26380other
金额
19185.194
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - QUICK COOKING OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 0.55 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020 @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa au
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26190other
金额
19185.194
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/7/2020 @
交易日期
2022/02/25
提单编号
020222oneyfreb09162700
供应商
unigrain pty ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26350other
金额
18695.241
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO = 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020
交易日期
2022/02/12
提单编号
——
供应商
unigrain pty ltd
采购商
an nhien food
出口港
fremantle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
53120other
金额
18136.24
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
HẠT YẾN MẠCH MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG ĐÃ SẤY KHÔ VÀ CÁN MỎNG - ROLLED OATS - AVENA SPP- KÍCH THƯỚC: 1.10 MM.(1 BAO = 25 KG)- HÀNG MỚI 100%.KQPTPL SỐ 889/TB-KĐ3 NGAY 21/07/2020