产品描述
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN NHIỆT ĐỘ ĐA NĂNG TERMEX-MK-11, DÙNG ĐỂ HIỆU CHUẨN NHIỆT ,KIỂM ĐỊNH CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐO NHƯ CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ,HÃNG TERMEX,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
23545062846
供应商
termex co.ltd.
采购商
mettech.jsc
出口港
russian als
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
134.9other
金额
680
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ,MODEL : LTA/2-E-N (01 CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ 02 ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ) DÙNG ĐO VÀ CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ CHUẨN DÙNG KÈM VỚI BỂ HIỆU CHUẨN NHIỆT ,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,HÃNG TERMEX,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
23545062846
供应商
termex co.ltd.
采购商
mettech.jsc
出口港
russian als
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
134.9other
金额
680
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ,MODEL : LTA/2-E-N (01 CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ 02 ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ) DÙNG ĐO VÀ CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ CHUẨN DÙNG KÈM VỚI BỂ HIỆU CHUẨN NHIỆT ,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,HÃNG TERMEX,HÀNG MỚI 100%
产品描述
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN NHIỆT ĐỘ ĐA NĂNG TERMEX-MK-11, DÙNG ĐỂ HIỆU CHUẨN NHIỆT ,KIỂM ĐỊNH CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐO NHƯ CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ,HÃNG TERMEX,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/11
提单编号
61830388396
供应商
termex co.ltd.
采购商
mettech.jsc
出口港
russian als
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
106other
金额
936
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ,MODEL : LTA/2-E-N (02 CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ 04 ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ) DÙNG ĐO VÀ CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ CHUẨN DÙNG KÈM VỚI BỂ HIỆU CHUẨN NHIỆT ,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,HÃNG TERMEX,HÀNG MỚI 100%