产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, BEXCOX ID STEM 7 - ITEM NO.01.05.027,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
306
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, BENCOX BIPOLAR CUP #41 - ITEM NO.H2.A51.0041,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
918
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT ĐA TRỤC LOSPA IS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, POLYAXIAL PEDICLE SCREW 6.5 X 40MM - ITEM NO.01.28.655,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
900
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, METAL HEAD 28MM/S - ITEM NO.01.02.405,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
306
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, BENCOX BIPOLAR CUP #41 - ITEM NO.H2.A51.0041,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
180
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG-KNEE PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, TIBIAL BASE PLATE NO.9 - ITEM NO.01.10.509,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
3060
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT ĐA TRỤC LOSPA IS ,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, POLYAXIAL PEDICLE SCREW 6.5 X 45MM - ITEM NO.01.28.656,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
900
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, METAL HEAD 28MM/M - ITEM NO.01.02.410,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
315
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP NỐI NGANG,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, ROD LINK 40-50MM - ITEM NO.01.22.921,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
900
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, METAL HEAD 28MM/M - ITEM NO.01.02.410,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
153
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, BENCOX BIPOLAR CUP #50 - ITEM NO.H2.A51.0050,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
900
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP HÁNG NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG-HIP PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, METAL HEAD 22MM/S - ITEM NO.01.02.375,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
360
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG-KNEE PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, FEMORAL COMPONENT (RIGHT) NO.9 - ITEM NO.01.10.069,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
2025
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG LƯNG LOSPA IS,,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, LOSPA IS TLIF CAGE 26 X 0 X 11 X 10 - ITEM NO.SC.H60.2610,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
jwle211222
供应商
corentec
采购商
cty cp trang y
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
90
HS编码
90213100
产品标签
artificial joints
产品描述
KHỚP GỐI NHÂN TẠO VÀ BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG-KNEE PROSTHESIS,SỬ DỤNG TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY, TIBIAL INSERT 10MM NO.7 - ITEM NO.01.10.272,NSX: CORENTEC CO. LTD,, HÀNG MỚI 100%