供应商
ideal china building material international
采购商
seagull vn
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
29600other
金额
252900
HS编码
84543000
产品标签
casting machine,aluminium alloy,pressure die casting machine
产品描述
MÁY ĐÚC KIM LOẠI ( ĐỒNG BỘ THÁO RỜI GỒM:ĐẦU MÁY,THÂN MÁY VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN), MODEL: DH-P250, NHÃN HIỆU: PRODUCER, CÔNG SUẤT: 30KW, ĐIỆN ÁP: 380V/ 50HZ/3PHASE, MỚI 100%. (1 MÁY /SET)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
10505.54
HS编码
84671100
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (THIẾT BỊ VẶN ĐINH ỐC) HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN DẠNG QUAY, MODEL: CY11RAM-WP, NHÃN HIỆU: FIAM, MỚI 100%. FIAM AIR BATCH (1 CÁI/ SET)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
76201.76
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ỐNG HÀN (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) , MỚI 100%. (KÈM BẢNG KÊ CHI TIẾT)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
1196.28
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
BĂNG TẢI HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC, MODEL: PM- SHUSONGJI , CÔNG SUẤT: 0.96KW/220-380V/50-60HZ, DÙNG ĐỂ TẢI SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, MỚI 100%. PLANE TRANSPORTATION (1 CÁI / SET)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
45126.95
HS编码
90221990
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
THIẾT BỊ SỬ DỤNG TIA X ĐỂ KIỂM TRA VẬT LÝ LỚP XI MẠ TRÊN SẢN PHẨM KIM LOẠI, MODEL: FT110A, NHÃN HIỆU: HITACHI, CÔNG SUẤT: 0.6KW/200-240V, MỚI 100%. X-RAY FLUORESCENCE COATING... (1 CÁI/SET)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
18594.69
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN DỌC ĐIỀU KHIỂN SỐ, MODEL: SG-21-8, NHÃN HIỆU; SEAGULL, CÔNG SUẤT: 0.96KW, ĐIỆN ÁP: 380V/50HZ, MỚI 100%. LATHE.
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
2014.64
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
产品描述
TẤM ĐAN DỆT THOI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO XƯỞNG MẠ ĐIỆN , MỚI 100%. ELECTROLYTIC MESH
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
1744.15
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG CÁC SẢN PHẨM KIM LOẠI , MODEL: YC-200BL3, NHÃN HIỆU: PANASONIC, SỬ DỤNG ĐIỆN XOAY CHIỀU, CÔNG SUẤT: 5.1KW/220V, MỚI 100%. ARC WELDING MACHINE (1 CÁI/ SET)
交易日期
2022/02/10
提单编号
080122mgse21c117hcm
供应商
guangzhou segull kitchen&bath
采购商
seagull vn
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21920other
金额
2763.7
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
MÓC TREO BẰNG ĐỒNG DÙNG ĐỂ TREO SẢN PHẨM XI MẠ CỦA XƯỞNG MẠ ĐIỆN, MỚI 100%. ELECTROPLATING HANGER
交易日期
2022/02/01
提单编号
300122szhcm22010356
供应商
meng feng machine co.ltd.
采购商
seagull vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1795other
金额
1120
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 6MM*1500MM*3000MM, KHÔNG MODEL, NHÃN HIỆU SOULUO, HÀNG MỚI 100%
产品描述
KẸP BẰNG NHỰA PP ĐỂ CỐ ĐỊNH THANH ĐỒNG (DÙNG TRONG CHUYỀN MẠ ĐIỆN ), KÍCH THƯỚC TỪ LỖ TRUNG TÂM ĐẾN ĐẦU LƯỠI DAO LÀ 350MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
300122szhcm22010356
供应商
meng feng machine co.ltd.
采购商
seagull vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1795other
金额
10
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA PP, ĐƯỜNG KÍNH 250MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
300122szhcm22010356
供应商
meng feng machine co.ltd.
采购商
seagull vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1795other
金额
280
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 4MM*1500MM*3000MM, KHÔNG MODEL, NHÃN HIỆU SOULUO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
300122szhcm22010356
供应商
meng feng machine co.ltd.
采购商
seagull vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1795other
金额
15
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC CHO THIẾT BỊ XI MẠ, CHẤT LIỆU NHỰA PP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 325MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 250MM, KHÔNG MODEL, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
300122szhcm22010356
供应商
meng feng machine co.ltd.
采购商
seagull vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1795other
金额
2.4
HS编码
82023900
产品标签
circular saw blade
产品描述
LƯỠI CƯA ĐĨA, BẰNG KIM LOẠI, DÙNG ĐỂ CẮT VẬT LIỆU, ĐƯỜNG KÍNH 110MM, KHÔNG MODEL, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%