产品描述
BÌA ĐÓNG HỒ SƠ CÓ GÁY XOẮN. THƯƠNG HIỆU: VISPRING , HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
518400251850
供应商
encompass print solutions ltd.
采购商
euds
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
7.828
HS编码
48203000
产品标签
binders,folders,file covers
产品描述
BÌA ĐÓNG HỒ SƠ CÓ GÁY XOẮN. THƯƠNG HIỆU: VISPRING , HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/25
提单编号
5,1840018762e+11
供应商
vispring
采购商
euds
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
16.4other
金额
——
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU QUẢNG CÁO ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH QUYỂN, DÙNG ĐỂ GIỚI THIỆU SẢN PHẨM NỘI THẤT CỦA THƯƠNG HIỆU VISPRING, NXB: ENCOMPASS PRINT SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100%
产品描述
TÀI LIỆU QUẢNG CÁO ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH QUYỂN, DÙNG ĐỂ GIỚI THIỆU SẢN PHẨM NỘI THẤT CỦA THƯƠNG HIỆU VISPRING, NXB: ENCOMPASS PRINT SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/30
提单编号
110621rtmoe000073948
供应商
poggenpohl moebelwerke
采购商
euds
出口港
rotterdam
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1981.29other
金额
——
HS编码
83024190
产品标签
doorknob,hand shank
产品描述
TAY NẮM CỬA TỦ LẠNH LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, THƯƠNG HIỆU POGGENPOHL, MÃ 1001044714, DÀI 470MM, MỚI 100%
交易日期
2021/07/30
提单编号
110621rtmoe000073948
供应商
poggenpohl moebelwerke
采购商
euds
出口港
rotterdam
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1981.29other
金额
——
HS编码
83024190
产品标签
doorknob,hand shank
产品描述
TAY NẮM CỬA TỦ LẠNH LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, THƯƠNG HIỆU POGGENPOHL, MÃ 1001044714, DÀI 470MM, MỚI 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
ins10011016
供应商
poggenpohl moebelwerke
采购商
euds
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
2250other
金额
——
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH LÀM BẰNG KIM LOẠI, DÙNG CHO HỆ THỐNG RAY TRƯỢT CỦA TỦ BẾP, THƯƠNG HIỆU POGGENPOHL, MÃ 1001049274, DÀI 624MM, MỚI 100%
交易日期
2021/07/19
提单编号
130521ams32100052
供应商
poggenpohl moebelwerke
采购商
euds
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
3166other
金额
——
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
TAY NẮM CÁNH CỬA TỦ BẾP, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, THƯƠNG HIỆU POGGENPOHL, MÃ 1001044714, DÀI 470MM, MỚI 100%
交易日期
2021/07/02
提单编号
7,7382611086e+11
供应商
international kitchen support
采购商
euds
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
——
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ - BỘ PHẬN CỦA TỦ BẢO QUẢN XÌ GÀ ZKES 453, MÃ: 6942403, HIỆU: LIEBHERR, MỚI 100%
交易日期
2021/06/01
提单编号
1zx576w80446415412
供应商
poggenpohl moebelwerke
采购商
euds
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
——
HS编码
83024190
产品标签
doorknob,hand shank
产品描述
TAY NẮM CỬA CỦA MÁY RỬA CHÉN ÂM, DÙNG TRONG NHÀ BẾP, THƯƠNG HIỆU POGGENPOHL, MÃ 1001044711, MỚI 100%