产品描述
RƯỢU KIRSCHWEIN/CHR. HARTMANN GMBH, 12.5 %, 1L/CHAI, 6 CHAI/THÙNG. NĂM SX: NHÃN KHÔNG THỂ HIỆN . NHÀ SX: KELTEREI CHR. HARTMANN GMBH
交易日期
2021/12/30
提单编号
211021301-21-34127-301465
供应商
max piehl gmbh & co.kg
采购商
mbpg.cor
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4090other
金额
381.618
HS编码
22060099
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU PFIRSICHWEIN/CHR. HARTMANN GMBH, 12.5 %, 1L/CHAI, 6 CHAI/THÙNG. NĂM SX: NHÃN KHÔNG THỂ HIỆN . NHÀ SX: CHR.HARTMANN GMBH
交易日期
2021/12/30
提单编号
211021301-21-34127-301465
供应商
max piehl gmbh & co.kg
采购商
mbpg.cor
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4090other
金额
346.197
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG NHO ERDBEERWEIN/CHR. HARTMANN GMBH, 12.5 %, 1L/CHAI, 6 CHAI/THÙNG. NĂM SX: NHÃN KHÔNG THỂ HIỆN . NHÀ SX: KELTEREI CHRISTIAN HARTMANN GMBH
交易日期
2021/12/30
提单编号
211021301-21-34127-301465
供应商
max piehl gmbh & co.kg
采购商
mbpg.cor
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4090other
金额
370.257
HS编码
22060099
产品标签
rice wine
产品描述
RƯỢU PFLAUMENWEIN/ CHR. HARTMANN GMBH, 12.5 %, 1L/CHAI, 6 CHAI/THÙNG. NĂM SX: NHÃN KHÔNG THỂ HIỆN . NHÀ SX: KELTEREI CHR. HARTMANN GMBH
交易日期
2021/12/30
提单编号
211021301-21-34127-301465
供应商
max piehl gmbh & co.kg
采购商
mbpg.cor
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4090other
金额
730.934
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG NHO TRẮNG HERXHEIM RIESLING HALBTROCKEN, 11.5 %, 1L/CHAI, 6 CHAI/THÙNG. NĂM SX: NHÃN KHÔNG THỂ HIỆN . NHÀ SX: WINZERGENOSSENSCHRAFT HERXHEIM AM BERG EG