供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
1424
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG CHỈNH NHASTRAIGHT LENGTH0.016X0.016 (ỐNG/10 SỢI), MÃ F30-16161P, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191522-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
97.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
THUN CHỈNH NHA ELASTOMERIC CHAIN-LONG CLEARSPOOL OF 4T, MÃ E90-CHAA7 L C, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191521-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
86.25
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
LÒ XO NITI EXTENSION SPRING SS EYELET 12X11X30 (GÓI/10 CÁI), MÃ M32-1130EM-1, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191520-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
97.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
THUN CHỈNH NHA ELAST. CHAIN-SHORT CLEAR SPOOL OF 4.5MT, MÃ E90-CHAA7 N C, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191521-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
456.4
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG CHỈNH NHA BETA TITANIUM 0.017X0,025 -STR. LENGTH (ỐNG/10 SỢI), MÃ F35-17251P, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191522-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
38.8
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MÓC HOOK (GÓI/10 CÁI), MÃ G30-ZZAADL, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191520-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
69.92
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DỤNG CỤ CHỈNH KHỚP CẮN TS2-RAPID OPEN BITECORRECTION 12P, MÃ N30-TS2B, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191520-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
300.1
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG BÊN NGOÀI MIỆNG CHIN CUP WITH HEAD CAP, MÃ 550-210, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191527-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)
交易日期
2021/12/30
提单编号
2593437641
供应商
sia orthodontic manufacturer
采购商
dai nha co.ltd.
出口港
roma
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
335.75
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VẬT LIỆU DÁN KHÂU, MẮC CÀI LIGHT CURE BRACKET ADHESIVE - 4 SYR X 5G, MÃ FC-BOND-008, DÙNG THỰC HÀNH TRÊN MÔ HÌNH GIẢNG DẠY, NSX: ORTHODONTIC (PLYT: 20191525-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT)