产品描述
BEWI-MILK AZ 36, SỮA THAY THẾ CHO BÊ CON DƯỚI 6 THÁNG TUỔI). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21285, NSX: 12/10/2021, HSD: 11/04/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-MILK AZ 18, SỮA THAY THẾ CHO BÊ CON DƯỚI 6 THÁNG TUỔI). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21308, NSX: 04/11/2021, HSD: 03/05/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-MILK AZ 36, SỮA THAY THẾ CHO BÊ CON DƯỚI 6 THÁNG TUỔI). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21285, NSX: 12/10/2021, HSD: 11/04/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099012
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-PIG 20-20 S, BỔ SUNG PROTEIN, BÉO THÔ TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO LỢN CON.) . 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21299, NSX: 26/10/2021, HSD: 25/04/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099012
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-PIG 20-20 S, BỔ SUNG PROTEIN, BÉO THÔ TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO LỢN CON.) . 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21299, NSX: 26/10/2021, HSD: 25/04/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099012
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-MILK PIGLET PREMIUM, SỮA THAY THẾ CHO HEO CON DƯỚI 12 TUẦN TUỔI.). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21329 NSX: 25/11/2021, HSD: 24/05/23
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-MILK AZ 18, SỮA THAY THẾ CHO BÊ CON DƯỚI 6 THÁNG TUỔI). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21308, NSX: 04/11/2021, HSD: 03/05/2023
交易日期
2021/12/31
提单编号
1z8070x40474094196
供应商
bewital gmbh & co.kg
采购商
anivacc.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1.127
HS编码
23099012
产品标签
feed additive
产品描述
BEWI-MILK PIGLET PREMIUM, SỮA THAY THẾ CHO HEO CON DƯỚI 12 TUẦN TUỔI.). QUY CÁCH 1KG/ HỘP, NSX: BEWITAL AGRI GMBH & CO. KG, DẠNG BỘT, MẪU MỚI 100%, BATCH NO: 21329 NSX: 25/11/2021, HSD: 24/05/23
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI LACTO F,DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ BỔ SUNG VI KHUẨN CÓ LỢI BACILLUS COAGULANS TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI GIA SÚC, GIA CẦM, THÀNH PHẦN CHÍNH:BACILLIUS COAGULANS, HÀM LƯỢNG: 1X10^7 CFU/G, MỚI 100%