HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
BỘ PHẬN GHÉP NỐI CHỐNG RUNG CHO THIẾT BỊ PIXY DAMPING . MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/10
提单编号
122300020451728
供应商
công ty tnhh hệ thống cơ điện tử xanh
采购商
pdw
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
235
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
ANTI-VIBRATION COUPLER FOR PIXY DAMPING EQUIPMENT. 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hệ thống cơ điện tử xanh
采购商
pdw
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
3
金额
1917
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
BỘ ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH CHỐNG RUNG CHO MÁY QUAY PHIM PIXY U- HANDHELD 3-AXIS DIGITAL STABILIZED CAMERA GIMBAL. S/N: GPUV1-7E6801-1000829 .MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/10
提单编号
122300020451728
供应商
công ty tnhh hệ thống cơ điện tử xanh
采购商
pdw
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
1917
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
HANDHELD 3-AXIS DIGITAL STABILIZED CAMERA GIMBAL FOR PIXY U- HANDHELD 3-AXIS DIGITAL STABILIZED CAMERA GIMBAL. S/N: GPUV1-7E6801-1000829 .100% NEW#&EN