【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hoyeon việt nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计276 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hoyeon việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
276
3139512.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
SBOL-RV0045015B#&Núm cao su (Y-OCTA TAPE REMOVE VACUUM PAD), kích thước 45*15*15mm, được sử dụng để hút lỗ hơi trong sx jig; hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
EMAT-008008018W#&Đầu bịt van điện từ bằng nhựa SILENCER (SN100-M5) có tác dụng giảm thanh, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
MACE-015040037B#&Dây xích bằng nhựa, được sử dụng để dẫn dây cáp trong sản xuất đồ gá đtdđ, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
MACE-015015018B#&Dây xích bằng nhựa, được sử dụng để dẫn dây cáp trong sản xuất đồ gá đtdđ, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
MACE-015015028B#&Dây xích bằng nhựa, được sử dụng để dẫn dây cáp trong sản xuất đồ gá đtdđ, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
SPIN-SK100W000Y#&Chân tiếp xúc tiếp điểm bằng đồng của thiết bị kiểm tra LEENOPIN (SK100W), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
EMAG-073028010W#&Van điện từ (DF1100-1V), kích thước 73*28*10MM, dùng để kiểm soát khí trong sản xuất jig, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848760100
供应商
hoyeon co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
SBAL-0080002.3B#&Vòng bi bọc tấm nhựa urethan URETHANE BEARING ( phi 8 x 2.3mm), được sử dụng trong sản xuất jig, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.6352
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D1.5*12*S06*L60*3F, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
273.1272
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D2*12*60L*S06-3F ALU CUT, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.5658
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D2*16FL*60L*S06*3F, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398.79416
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D4*20FL*S06*70L*3F, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.5212
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D2*12FL*S06*L60*3F ALUCUT, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.3948
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D6*22FL*S06*L60*3F, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833266520
供应商
cong ty tnhh nt vina
采购商
công ty tnhh hoyeon việt nam
出口港
cong ty tnhh nt vina
进口港
cong ty tnhh hoyeon viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.09086
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D6*22FL*60L*S06-3F-N ALU CUT, dụng cụ có thể thay đổi được của máy gia công CNC trong sx đồ gá JIG. Hàng ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
numerical control panels
10
13.7%
>
connector
9
12.33%
>
hardened plastic
8
10.96%
>
stainless steel
8
10.96%
>
electric wire
7
9.59%
>
plastic cap
7
9.59%
>
pneumatic power engines
7
9.59%
>
swap tool
7
9.59%
>
thread product
5
6.85%
>
coil
3
4.11%
>
power line
3
4.11%
>
washers
3
4.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85371019
10
13.7%
>
85369099
9
12.33%
>
39269099
8
10.96%
>
82079000
7
9.59%
>
84123100
7
9.59%
>
+ 查阅全部
贸易区域
korea
249
90.22%
>
vietnam
27
9.78%
>
港口统计
ha noi
241
87.32%
>
cong ty tnhh hoyeon viet nam
27
9.78%
>
công ty tnhh hoyeon việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh hoyeon việt nam共有276笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hoyeon việt nam的276笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hoyeon việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。