产品描述
LẠP XƯỞNG TÔM / SHRIMP SAUSAGE (WT: 500G), THÀNH PHẦN: 90% TÔM, 10% GIA VỊ NSX: BIÊN HOÀ FOOD, SỐ 20, TỔ 32, KHU PHỐ 3, PHƯỜNG TRẢNG DÀI, BIÊN HÒA, ĐỒNG NAI, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/06/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
12
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
HỒNG SẤY / DRIED PERSIMMONS (WT: 500G), THÀNH PHẦN: 100% HỒNG ĐÀ LẠT, NHÀ SẢN XUẤT: ĐẶC SẢN ĐÀ LẠT HỒNG TREO GIÓ T&T, TRẠM HÀNH 2, TRAM HÀNH ĐÀ LẠT LÂM ĐỒNG, NSX: 19/10/2021, HSD: 6 THÁNG#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
9
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
GHẸ RIM / SENTINEL CRAB SIMMERED IN FISH SAUCE (WT: 500G), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BẮC NAM 870 TRƯƠNG ĐỊNH HOÀNG MAI, HÀ NỘI, NSX: 15/11/2021, HSD: 12 THÁNG#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH PÍA SẦU RIÊNG / DURIAN PIA CAKE (WT: 500G) MNF: SƠN LONG ĐỒNG KHÁNH, PHẠM VĂN HAI, BÌNH CHÁNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, NSX: 16/10/2021, HSD: 30/11/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
12
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
KHÔ MỰC XÉ / DRIED SQUID (WT: 500G), THÀNH PHẦN: MỰC, MUỐI, ĐƯỜNG, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM HỒNG ANH, 162/23, BÌNH LỢI, PHƯỜNG 13 BÌNH THẠNH, NSX: 22/01/2021, HSD: 22/03/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
8.8
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CHẢ CÁ / GRILLED CHOPPED FISH (WT: 500G), THÀNH PHẦN: CHẢ CÁ, TIÊU, MUỐI, NHÀ SẢN XUẤT: CHẢ CÁ PHAN NHA, 99/10 HUỲNH VĂN NGHỆ, P.12, QUẬN GÒ VẤP, TP. HCM, NSX: 17/10/2021, HSD: 17/11/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
10.5
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
KHÔ CÁ ĐUỐI TẨM VỊ / DRIED STINGRAY SEASONING MNF: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ĐỊA CHỈ: SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG, P AN LẠC, Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX: 01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
7.5
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
KHÔ MỰC / DRIED SQUID (WT: 500G), , NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ĐỊA CHỈ : SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG,P AN LẠC,Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX:01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
5
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
KHÔ MỰC / DRIED SQUID (WT: 1KG), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC. ĐỊA CHỈ : SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG,P AN LẠC, Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX:01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
3
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
KHÔ MỰC CÁN / DRIED SQUID (WT: 200G), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC. ĐỊA CHỈ: SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG, P AN LẠC, Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX: 01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
57.6
HS编码
04031021
产品标签
yogurt beverage
产品描述
SỮA CHUA / YOGURT (WT: 400G), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM, SỐ 10, ĐƯỜNG TÂN TRÀO, PHƯỜNG TÂN PHÚ, QUẬN 7, TP. HCM, NSX: 25/12/2021, HSD: 08/12/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
11
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
CÁ KHÔ / DRIED FISH (WT: 500G), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ĐỊA CHỈ : SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG,P AN LẠC,Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX:01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
4
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
CHÀ BÔNG MỰC / DRIED SQUID FLOSS (WT: 1KG),NSX: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ĐỊA CHỈ : SỐ 38 ĐƯỜNG SỐ 2A, KDC NAM HÙNG VƯƠNG,P AN LẠC Q. BÌNH TÂN, TP.HCM, NSX:01/10/2021, HSD: 01/10/2022 #&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
8
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
KHÔ MỰC XÉ LÁ CHANH / DRIED SQUID (WT: 500G), THÀNH PHẦN: MỰC, LÁ CHANH, GIA VỊ, NHÀ SẢN XUẤT: THỨC ĂN NHANH THUỶ HỒNG PHƯỜNG PHÚ THỌ HOÀ QUẬN TÂN PHÚ, NSX: 01/10/2021, HSD: 01/10/2022#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013807796
供应商
minh khang seafood co., ltd
采购商
an holton
出口港
——
进口港
manchester nh us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
2
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
NUI CHIÊN/ FRIED MACARONI.MNF: CÔNG TY TNHH TM DV KHÁNH VY, SỐ 263/22/8 PHÚ LỢI, PHƯỜNG 2, THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG, TỈNH SÓC TRĂNG, VIỆT NAM NSX: 19/10/2021,HSD:12 THÁNG#&VN @
an holton是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-11,an holton共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。