【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-25
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-25共计719笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是6295 quebec inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
83
446957.97
215512.37
- 2025
1
2028
15276
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/25
提单编号
dulddmusg250102
-
供应商
fotai vietnam enteprise corp.
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
55200, port redon
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
15276kg
金额
305520
-
HS编码
902230
产品标签
bags,bag,c gar,flat bag,plastic bag,roll size
-
产品描述
PLASTIC BAGS PO#Q241119NS FLAT BAG ON ROLL SIZE: 19 X 24 , 16 MIC FLAT BAG ON ROLL SIZE: 27 X 32 , 18 MIC FLAT BAG ON ROLL SIZE: 35 X...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027464830
-
供应商
công ty cổ phần an tiến industries
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
cty cp an tien industries
进口港
thanh phu plastic pkg js company
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20280
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
KB100 NC801: Hạt nhựa phân hủy sinh học ANP Kingfa PBAT, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027464830
-
供应商
công ty cổ phần an tiến industries
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
cty cp an tien industries
进口港
thanh phu plastic pkg js company
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25344
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
FILMBLACK#140-40: Hạt nhựa phân hủy sinh học Biodegradable compound, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
3587.74005
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7478 - FilmOrganic | Black | #99L+ A/H | 48in. x 4000' _2708_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
6092.94991
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7435 - FilmOrganic | Black | #77 | 48in. x 4000' _2677_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
29173.11775
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7752 - FilmOrganic | CoolWhite | #66 | 48in. x 4000' _2689_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
1443.72982
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7810 - FilmOrganic | Black | #99L+ A/H | 48in. x 4000' _2708_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
27964.91669
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7428 - FilmOrganic | CoolWhite | #99+ A/H | 48in. x 4000' _2697_T3P_FY25#&V...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
17305.23168
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7427 - FilmOrganic | Black | #99L+ A/H | 48in. x 4000' _2708_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948303600
-
供应商
công ty cổ phần bao bì nhựa thành phú
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
11173.3608
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Màng nhựa, in hình in chữ Film Organic, hàng mới 100% - DC7433 - FilmOrganic | CoolWhite | #77 | 48in. x 4000' _2691_T3P_FY25#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
306910364520
-
供应商
công ty cổ phần an tiến industries
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
cty cp an tien industries
进口港
thanh phu plastic pkg js company
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
91984.65
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
FILMBLACK#140-40: Hạt nhựa phân hủy sinh học Biodegradable compound, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306895576762
-
供应商
công ty tnhh amiba việt nam
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
63461.40096
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Cuộn màng FILM ORGANIC BLACK #36 Width 48in x Length 5000 ft, độ dày: 13.3 mic, màng nhựa BIO (25 ROLL/1PALLETS). Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306895576762
-
供应商
công ty tnhh amiba việt nam
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
tancang caimep tvai
进口港
montreal - qu
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
15784.12336
-
HS编码
39206990
产品标签
plastic mesh,plastic filter
-
产品描述
Cuộn màng FILM ORGANIC BLACK #58 Width 48in x Length 4000 ft, độ dày: 15.9 mic, màng nhựa BIO.(16 ROLL/ 1PALLET). Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306795866810
-
供应商
công ty cổ phần nhựa châu âu
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
2650
-
HS编码
32061990
产品标签
cosmetic,titanium dioxide
-
产品描述
Chế phẩm màu EMBIO R1070, kích thước 3x3mm là CP chứa dưới 80% titan dioxit tính theo trọng lượng khô, phân tán trong nhựa nguyên sin...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306795292920
-
供应商
công ty cổ phần an tiến industries
采购商
6295 quebec inc.
-
出口港
cty cp an tien industries
进口港
thanh phu plastic pkg js company
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8448
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
FILMBLACK#140-40: Hạt nhựa phân hủy sinh học Biodegradable compound, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic filter
136
27.59%
>
-
plastic mesh
136
27.59%
>
-
bread
91
18.46%
>
-
cookie
91
18.46%
>
-
nylon bag
43
8.72%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39206990
136
27.59%
>
-
19059090
91
18.46%
>
-
39232199
43
8.72%
>
-
39079990
28
5.68%
>
-
09109990
27
5.48%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
685
95.27%
>
-
taiwan
21
2.92%
>
-
costa rica
7
0.97%
>
-
china
2
0.28%
>
-
other
2
0.28%
>
+查阅全部
港口统计
-
montreal qu ca
72
10.01%
>
-
toronto ot ca
24
3.34%
>
-
montreal qu
13
1.81%
>
-
montreal - qu
9
1.25%
>
-
seattle wa
7
0.97%
>
+查阅全部
6295 quebec inc.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-25,6295 quebec inc.共有719笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从6295 quebec inc.的719笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出6295 quebec inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱