供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
2
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI - THÀNH PHẦN : HẠT ĐIỀU, MUỐI, - HIỆU : ĐÔNG NAM VIỆT NHÀ SX: CÔNG TY TNHH MTV TM ĐÔNG NAM VIỆT, 500G/TÚI, NSX: 01-01-2022 HSD: 01-08-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
1
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT GIA VỊ NẤU LẨU HẢI SẢN - THÀNH PHẦN : ME, - HIỆU : VEDAN NHÀ SX: CÔNG TY CP HỮU HẠN VEDAN VIỆT NAM, 60G/TÚI, NSX: 26-10-2021 HSD: 12 THÁNG #&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
1.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT CARY - THÀNH PHẦN : BỘT NGÒ, BỘT NGHỆ - HIỆU : TRUNG HÒA , 50G/TÚI, NSX: 13-12-2021 HSD: 13-12-2023#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
5
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
TRÀ TIM SEN - THÀNH PHẦN : TRÀ TIM SEN KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% - HIỆU : BẢO NHƯ, 100G/TÚI, NSX: 01-01-2022 HSD: 12 THÁNG #&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
6
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ BỐNG ĐƯỜNG - THÀNH PHẦN : CÁ BỐNG ĐƯỜNG NGUYÊN CHẤT 100% - HIỆU : KIM HUÊ , 500G/TÚI, NSX: 15-12-2021 HSD: 14-06-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
4
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT MÃNG CẦU - THÀNH PHẦN : MÃNG CẦU, - HIỆU : ORANA NHÀ SX: CÔNG TY CP LIÊN DOANH ORANA VIỆT NAM , 500G/HỘP, NSX: 05-01-2022 HSD: 05-06-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
4.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT ME - HIỆU : ORANA - THÀNH PHẦN : ME NGUYÊN CHẤT 100% NHÀ SX: CÔNG TY CP LIÊN DOANH ORANA VIỆT NAM , 1KG/HỘP, NSX: 15-12-2021 HSD: 14-06-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
10
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ SẶC - THÀNH PHẦN : CÁ SẶC NGUYÊN CHẤT 100% - HIỆU : LÊ THÀNH, 500G/TÚI, NSX: 20-10-2021 HSD: 20-08-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
2
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO ĐẬU PHỘNG - HIỆU : ANH HUÊ - THÀNH PHẦN : ĐƯỜNG, ĐẬU PHỘNG 500G/TÚI, NSX: 15-12-2021 HSD: 14-06-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
117other
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH THUẪN - THÀNH PHẦN : BỘT MÌ, ĐƯỜNG HIỆU : HƯƠNG VIỆT, 500G/HỘP, NSX: 05-01-2022 HSD: 05-06-2022#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
8397926261
供应商
dincos investment&development co.ltd.
采购商
tamy nail