供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
269.070032
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
T19#&Mũi cần câu (sản phẩm được nung từ thủy tinh)_GLASS SOLID_71208580G
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
364.720042
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
T19#&Mũi cần câu (sản phẩm được nung từ thủy tinh)_GLASS SOLID_71208990G
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.73
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
T19#&Mũi cần câu (sản phẩm được nung từ thủy tinh)_GLASS SOLID_71210590G
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
972.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
V1#&Vòng dẫn bằng thép_ENTRANCE GUIDE ASSY_719936200
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.90998
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
TD#&Tem dán đề can (đã in, dùng để dán lên sản phẩm) _NAME SEAL_71DS424L0
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.21
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
TD#&Tem dán đề can (đã in, dùng để dán lên sản phẩm) _NAME SEAL_71DS430L0
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.11998
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
TD#&Tem dán đề can (đã in, dùng để dán lên sản phẩm) _NAME SEAL_71DS534L0
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.62
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
T19#&Mũi cần câu (sản phẩm được nung từ thủy tinh)_GLASS SOLID_71208470G
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.019998
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
产品描述
T19#&Mũi cần câu (sản phẩm được nung từ thủy tinh)_GLASS SOLID_71209920G
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.98
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ON#&Phụ kiện ghép nối bằng nhựa, loại cứng được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần (nối giữa nút vặn và ống đệm thân cần câu)_REEL SEAT_706097500
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2463.43662
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
TD#&Tem dán đề can (đã in, dùng để dán lên sản phẩm) _NAME SEAL_71DS499L0
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685133660
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250.41999
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
TD#&Tem dán đề can (đã in, dùng để dán lên sản phẩm) _NAME SEAL_71DS448L0
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683732040
供应商
globeride inc.
采购商
công ty tnhh daiwa việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ct logistics cang dn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3740.75
HS编码
56022900
产品标签
textile materials,felt
产品描述
VN1#&Vải nỉ (chưa được ngâm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép), từ vật liệu dệt (vải polyester) DSE-11 (FELT) (1.2mmx980mmx50m) (5 rolls)