供应商
doanh nghiệp tư nhân đăng khoa
采购商
apple wood inc.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
7968.75
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
Tấm ván sàn đã lắp ghép từ gỗ keo rừng trồng,KT 18x1220x2440mm (BC), mới 100%. Chất lượng BC: Mặt B ở trên không ải, ruột,cho phép nhác, mắt 30%.Mặt C ở dưới, không ải, mục;cho phép nhác,mắt 100%.#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806361100
供应商
doanh nghiệp tư nhân đăng khoa
采购商
apple wood inc.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5829
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
Tấm ván sàn đã lắp ghép từ gỗ keo rừng trồng,KT 15x1220x2440mm (BC), mới 100%. Chất lượng BC: Mặt B ở trên không ải, ruột,cho phép nhác, mắt 30%.Mặt C ở dưới, không ải, mục;cho phép nhác,mắt 100%.#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806361100
供应商
doanh nghiệp tư nhân đăng khoa
采购商
apple wood inc.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3787.5
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
Tấm ván sàn đã lắp ghép từ gỗ keo rừng trồng,KT 12x1220x2440mm (BC), mới 100%. Chất lượng BC: Mặt B ở trên không ải, ruột,cho phép nhác, mắt 30%.Mặt C ở dưới, không ải, mục;cho phép nhác,mắt 100%.#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306806361100
供应商
doanh nghiệp tư nhân đăng khoa
采购商
apple wood inc.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1644.5
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
Tấm ván sàn đã lắp ghép từ gỗ keo rừng trồng,KT 24x1220x2440mm (AB), mới 100%. Chất lượng AB: Mặt A ở trên,không ải, mục,ruột; cho phép 10% nhác. Mặt B ở dưới, không ải, ruột, cho phép 30% nhác#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306760450530
供应商
công ty tnhh xuyên bình
采购商
apple wood inc.
出口港
cang hai an
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
19714.8
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
Tấm lát sàn lắp ghép theo chiều dọc từ các thanh gỗ keo rừng trồng (Acacia spp) đã tạo mộng,chưa soi rãnh,liên kết bằng keo đã qua sấy.Kt:(18*1220*2440)mm.Grade B/C,876 tấm,ko thuộc CITES.mới100%#&VN