产品描述
SU030_A05_S_PR: STEEL SPLINT SUS304/2B, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 194 X 89 MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/05/31
提单编号
122300021848765
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14070
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_NS_LA: SUS304/2B STEEL SPLINT, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 250 X 35MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/05/31
提单编号
122300021848765
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3140
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_N_PR: SPLINT, MADE OF SUS304/2B STEEL, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 186 X173 MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
802
金额
2010
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_NS_LA:THANH NẸP BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐỘ DÀY 3.0MM,KÍCH THƯỚC 250 X 35 MM, LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
802
金额
3140
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_N_PR:THANH NẸP,BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐỘ DÀY 3.0MM,KÍCH THƯỚC 186 X173 MM, LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
802
金额
665
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU025_PS_02_PU:TẤM ĐỆM BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐỘ DÀY 2.5MM,KÍCH THƯỚC 35 X 30 MM, LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
802
金额
2560
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_S_PR:THANH NẸP BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐỘ DÀY 3.0MM,KÍCH THƯỚC 194 X 89 MM, LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020538369
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3140
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_N_PR: SPLINT, MADE OF SUS304/2B STEEL, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 186 X173 MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020538369
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2560
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_S_PR: STEEL SPLINT SUS304/2B, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 194 X 89 MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020538369
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
665
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU025_PS_02_PU: SUS304/2B STEEL PAD, ROUGH MACHINED, THICKNESS 2.5MM, SIZE 35 X 30MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020538369
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2010
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_NS_LA: SUS304/2B STEEL SPLINT, ROUGH MACHINED, THICKNESS 3.0MM, SIZE 250 X 35MM, COMPONENTS OF SOLAR BATTERY SYSTEM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1686.2
金额
444
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_S10_S_LA:THANH NẸP BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐÔ DAY 3.0MM, KÍCH THƯỚC 308X35MM,LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI,HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1686.2
金额
615
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_S10_N_LA:THANH NẸP BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐÔ DAY 3.0MM, KÍCH THƯỚC 481X35MM,LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI,HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1686.2
金额
4020
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_A05_NS_LA:THANH NẸP BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐÔ DAY 3.0MM, KÍCH THƯỚC 494.9X35MM,LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
marujyu viet nam co.ltd.
采购商
yutaka co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1686.2
金额
404
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SU030_G03_LA:THANH GẮN KẾT BẰNG THÉP SUS304/2B,ĐÃ GIA CÔNG THÔ, ĐÔ DAY 2.5MM, KÍCH THƯỚC 60X163MM, LINH KIỆN CỦA HỆ THỐNG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI,HÀNG MỚI 100%#&VN @