以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-05-12共计11笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是rcm 88 co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/11
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/05/12
提单编号
——
供应商
vietnam mineral international joint stock co
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4768
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
FINE ART STONE (FOR DECORATION) IS DERIVED FROM MARBLE, WHICH HAS BEEN GROUND AND POLISHED, KT 20-30MM, PACKED 10KG/BAG. MONG SON YEN BAI MINE (VN2000), KT ENTERPRISE: MONG SON JOINT STOCK COMPANY, CB ENTERPRISE: CAT VANG POWER JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
vietnam mineral international joint stock co
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11669.122
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KT 5-60MM, ĐÓNG 10KG/BAO, 1.3T/JUMBO. MỎ MÔNG SƠN YÊN BÁI (VN2000), DN KT:CTY CP MÔNG SƠN,DN CB:CTY CP TĐ CÁT VÀNG#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
vietnam mineral international joint stock co
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11669.122
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
FINE ART STONE (FOR DECORATION) IS DERIVED FROM MARBLE, WHICH HAS BEEN GROUND AND POLISHED, KT 5-60MM, PACKED 10KG/BAG, 1.3T/JUMBO. MONG SON YEN BAI MINE (VN2000), KT ENTERPRISE: MONG SON JOINT STOCK COMPANY, CB ENTERPRISE: CAT VANG POWER JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3190.2
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
GRAIN STONE (FROM LIMESTONE), UNDYED, PELLETS, SIZE 15-20MM, ANGLED (ARTIFICIAL STONE, ROUNDED EDGES). KT AT THE END OF EGG LAKE, KIM BANG; KT ENTERPRISE: GT 577 CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, CB ENTERPRISE: HAMICO#&VN JOINT STOCK COMPANY
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3190.2
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ HẠT (TỪ ĐÁ VÔI), CHƯA NHUỘM MÀU, DẠNG VIÊN, KT 15-20MM, ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH (ĐÁ MỸ NGHỆ,MÀI TRÒN CẠNH). KT TẠI CUỐI HỒ TRỨNG, KIM BẢNG; DN KT:CTY CP ĐTXD GT 577, DN CB:CTY CPTVCBKS HAMICO#&VN @
交易日期
2022/04/19
提单编号
122200016464968
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
84.3other
金额
11541.6
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 7-60 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN @
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014873957
供应商
công ty cổ phần khoáng sản công nghệ việt nam
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
52.2other
金额
6631.133
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 5-50 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014851251
供应商
công ty cổ phần khoáng sản công nghệ việt nam
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
104.4other
金额
13262.267
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 5-50 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN
交易日期
2022/01/05
提单编号
122200013615784
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
78.3other
金额
1432.11
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 25-35 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN @
交易日期
2022/01/05
提单编号
122200013615784
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
78.3other
金额
5463.23
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 5-12 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN @
交易日期
2022/01/05
提单编号
122200013615784
供应商
vietnam mineral international
采购商
rcm 88 co ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
78.3other
金额
3447.66
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KÍCH THƯỚC 30-80 MM, MỎ ĐÁ HOA TRẮNG, DN KHAI THÁC: CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, DN CHẾ BIẾN: CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÁT VÀNG#&VN @
rcm 88 co ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-05-12,rcm 88 co ltd.共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从rcm 88 co ltd.的11笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出rcm 88 co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。