供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
other gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
1881
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CBTHÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, ĐÁ GHÉP ĐEN KT: 200-350 X152 X 15MM. MỎ XDPHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTCCB#&VN @
交易日期
2022/01/26
提单编号
122200014239624
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
other gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
6534
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN ĐÁ GHÉP KT:548 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
1782
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU VÀNG ĐEN ĐÁ GHÉP KT:548 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X.CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
627
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CBTHÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, ĐÁ GHÉP ĐEN KT: 200-350 X152 X 15MM. MỎ XDPHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTCCB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
2970
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU ĐEN ĐÁ GHÉP KT:548 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
1782
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU TRẮNG SỮA,ĐÁ GHÉP KT: 548 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
627
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU TRẮNG SỮA, ĐÁ GHÉP KT: 200-350 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014239626
供应商
thanhcong mineral trading joint stock company
采购商
trenao inc.
出口港
——
进口港
belfast gb
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000other
金额
627
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ N.GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ GIA CÔNG CB THÀNH SP DẠNG TẤM BỀ MĂT PHẲNG NHẴN DÙNG TRONG XD, MÀU VÀNG ĐEN ĐÁ GHÉP KT:200-350 X 152 X 15MM. MỎ XD PHÁ NỒM, X.CT, QH- CTKS PHỤC SƠN KT,HTXTC CB#&VN @