以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-24共计454笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是snap one llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
5433.84
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000136-A2#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT ( 153M/CUỘN) MÀU ĐEN, ĐIỆN ÁP 300V,OD= 5.5MM, MODEL NST-142-PL-500-BL, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
22364.16
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000130-A3#&DÂY LOA (164-DB) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 4 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU ĐEN, ĐIỆN ÁP 300V,KT PHI: 8.7MM, MODEL SP-164-DB-500-BLK, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
11595.96
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000101-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI,GỒM 2 LÕI ĐƠN,DẠNG CUỘN,CHIỀU DÀI 1000FT (305M/CUỘN),MÀU ĐEN,ĐIỆN ÁP 300V,KT PHI 5.3MM,MODEL NST-162-1000-BLK,MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
38653.2
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000102-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 1000FT (305M/CUỘN), MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI: 5.3MM,MODEL NST-162-1000-WH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
5844.6
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000135-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 7.8MM, MODEL NST-122-DB-500-WH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
14927.52
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000103-A3#&DÂY LOA (NST-162) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT ( 153M/CUỘN) MÀU ĐEN, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI: 5.3MM, MODEL NST-162-500-BLK, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
11279.52
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000115-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 4 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN), MÀU ĐEN, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 6.2MM, MODEL NST-164-500-BLK, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
5433.84
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000141-A2#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 5.5MM, MODEL NST-142-PL-500-WH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
2248.48
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000148-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 4 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT ( 153M/CUỘN) MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 7.5MM, MODEL SP-144-500-WHT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
828.64
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000121-A3#&DÂY LOA (SP-144-DB) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 4 LÕI ĐƠN,DẠNG CUỘN,CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU ĐEN,ĐIỆN ÁP 300V,KT PHI 11MM,MODEL SP-144-DB-500-BLK,MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
3619.62
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000192-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI,GỒM 2 LÕI ĐƠN,DẠNG CUỘN,CHIỀU DÀI 1000FT (305M/CUỘN) MÀU ĐỎ,ĐIỆN ÁP 300V,KT PHI 4MM,MODEL SP-182-1000-RED,MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014981140
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17795.7other
金额
19371.52
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000120-A4#&DÂY LOA (144) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 4 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU ĐEN, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 7.5MM, MODEL SP-144-500-BLK, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014957491
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14910.01other
金额
429.48
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000102-A3#&DÂY LOA CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 1000FT (305M/CUỘN), MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI: 5.3MM,MODEL NST-162-1000-WH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014957491
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14910.01other
金额
42712.32
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000105-A3#&DÂY LOA (NST-162) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI, GỒM 2 LÕI ĐƠN, DẠNG CUỘN, CHIỀU DÀI 500FT ( 153M/CUỘN) MÀU TRẮNG, ĐIỆN ÁP 300V, KT PHI 5.3MM, MODEL NST-162-500-WH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014957491
供应商
công ty tnhh công nghệ pys việt nam
采购商
snap one llc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14910.01other
金额
9727.56
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
VN-S16-000128-A4#&DÂY LOA (SP-142) CHƯA LẮP VỚI ĐẦU NỐI,GỒM 2 LÕI ĐƠN,DẠNG CUỘN,CHIỀU DÀI 500FT (153M/CUỘN) MÀU ĐEN,ĐIỆN ÁP 300V,KT PHI 6.3MM,MODEL SP-142-500-BLK,MỚI 100%#&VN
snap one llc是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-24,snap one llc共有454笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从snap one llc的454笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出snap one llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。