【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
活跃值75
china采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-26共计411笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
202
58081.7
57285.7
- 2025
3
522
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/26
提单编号
307107912810
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
6038.76
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 100 gr - 400 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307103867030
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
9717.93
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 100 gr - 400 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307082051640
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
10795.2
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 400 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/05
提单编号
306794743050
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
2157.6
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 300 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/05
提单编号
306794743050
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
2248.8
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 50 gr - 150 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781464640
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
4503.72
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 50 gr - 150 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781464640
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
1535.82
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 300 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/28
提单编号
306779642910
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
6520.41
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 300 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/28
提单编号
306779642910
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
3356.73
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 50 gr - 150 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/14
提单编号
306736995630
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
10508.55
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 300 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/14
提单编号
306736995630
-
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ phát lợi
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
1839.5
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Tôm tít - LIVE MANTIS SHRIMP - tên khoa học (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 50 gr - 150 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/09/03
提单编号
——
-
供应商
floris
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Pakistan
采购区
China
-
重量
640kg
金额
3723.049
-
HS编码
03061400
产品标签
live mud crab
-
产品描述
LIVE MUD CRABS
-
交易日期
2024/08/31
提单编号
——
-
供应商
.marine wealth imports&ex
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Sri Lanka
采购区
China
-
重量
288kg
金额
8648.569
-
HS编码
03069200
产品标签
live lobster
-
产品描述
LIVE LOBSTERS
-
交易日期
2024/08/31
提单编号
——
-
供应商
branch – phat loi services trading investment joint stock company
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
39kg
金额
1103.31
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Mantis shrimp - LIVE MANTIS SHRIMP - scientific name (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 50 gr - 150 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/08/31
提单编号
——
-
供应商
branch – phat loi services trading investment joint stock company
采购商
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
78kg
金额
4372.68
-
HS编码
03063910
产品标签
live mantis shrimp
-
产品描述
Mantis shrimp - LIVE MANTIS SHRIMP - scientific name (Oratosquillina Interrupta) - (SIZE: 150 gr - 300 gr / pcs), TS Code: TS929#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
live mantis shrimp
89
29.47%
>
-
live rock shrimp
79
26.16%
>
-
invertebrate seedlings
76
25.17%
>
-
shrimp meat
74
24.5%
>
-
live mud crab
32
10.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
03063910
89
29.47%
>
-
03079110
76
25.17%
>
-
03063220
74
24.5%
>
-
03063300
33
10.93%
>
-
03069200
9
2.98%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
344
83.7%
>
-
sri lanka
56
13.63%
>
-
pakistan
5
1.22%
>
-
other
3
0.73%
>
-
turkey
3
0.73%
>
guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.是一家
中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-26,guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.共有411笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.的411笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangzhou yisuda supply chain management co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱