供应商
chu lai gloves manufacturin joint stock co
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7923.6
金额
16807.49
HS编码
61169300
产品标签
gloves,synthetic fibres
产品描述
GĂNG TAY TRẮNG KEM, VIỀN CỔ GĂNG TAY MÀU VÀNG LOẠI 35GR (LOẠI KHÔNG PHỦ) (DỆT KIM PHẲNG). HÀNG MỚI 100%, SX NĂM 2022#&VN @
交易日期
2022/10/29
提单编号
122200021857086
供应商
chu lai gloves manufacturin joint stock co
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16807.49
HS编码
61169300
产品标签
gloves,synthetic fibres
产品描述
CREAMY WHITE GLOVES, 35GR YELLOW (UNCOATED) NECKLINE (FLAT KNITTED). 100% BRAND NEW, MANUFACTURED IN 2022#&VN
交易日期
2022/06/06
提单编号
122200017831485
供应商
white glove s.l.
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
kwangyang kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7628.5other
金额
22200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG TRONG NHÀ BẾP - HOUSEHOLD GLOVES(COMBI 7) SIZE (M), IVORY . HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/06
提单编号
122200017831485
供应商
white glove s.l.
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
kwangyang kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7628.5other
金额
13000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG TRONG NHÀ BẾP - HOUSEHOLD GLOVES(MINI 7) SIZE (L), IVORY. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/06
提单编号
122200017831485
供应商
white glove s.l.
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
kwangyang kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7628.5other
金额
6500
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG TRONG NHÀ BẾP - HOUSEHOLD GLOVES(MINI 6) SIZE (M), IVORY. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/01
提单编号
122200017713578
供应商
chu lai gloves manufacturin joint stock co
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7529.4other
金额
3356.49
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY PHỦ CAO SU 1 MẶT MÀU ĐỎ, VIỀN CỔ GĂNG TAY MÀU VÀNG LOẠI 38GR (DỆT KIM PHẲNG). HÀNG MỚI 100%, SX NĂM 2022#&VN @
交易日期
2022/06/01
提单编号
122200017713578
供应商
chu lai gloves manufacturin joint stock co
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7529.4other
金额
9989.775
HS编码
61169300
产品标签
gloves,synthetic fibres
产品描述
GĂNG TAY TRẮNG KEM, VIỀN CỔ GĂNG TAY MÀU VÀNG LOẠI 35GR (LOẠI KHÔNG PHỦ) (DỆT KIM PHẲNG). HÀNG MỚI 100%, SX NĂM 2022#&VN @
交易日期
2022/06/01
提单编号
122200017713578
供应商
chu lai gloves manufacturin joint stock co
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7529.4other
金额
2949.96
HS编码
61169300
产品标签
gloves,synthetic fibres
产品描述
GĂNG TAY TRẮNG KEM, VIỀN CỔ GĂNG TAY MÀU ĐEN LOẠI 50GR (LOẠI KHÔNG PHỦ) (DỆT KIM PHẲNG). HÀNG MỚI 100%, SX NĂM 2022#&VN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
122200015888478
供应商
kien tao import export trading company limited
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8170other
金额
5694
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ CHƯA TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT - POWDER FREE LATEX GLOVES (AQL 1.5-2.5,240MM, SIZE L,100 PCS/ BOX,10 BOXES/ CARTON,HIỆU:PRIVATE LABEL), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
122200015888478
供应商
kien tao import export trading company limited
采购商
kyungsung corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8170other
金额
5694
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ CHƯA TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT - POWDER FREE LATEX GLOVES (AQL 1.5-2.5,240MM, SIZE S,100 PCS/ BOX,10 BOXES/ CARTON,HIỆU:PRIVATE LABEL), HÀNG MỚI 100%#&VN @