产品描述
WOODEN TANGRAM TOY SET, DIMENSIONS: (122X122X12) (MM), MATERIAL IS SAWN ASH WOOD (SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR). 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/04/19
提单编号
122400026808385
供应商
công ty tnhh yb tech vina
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2121
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
LARGE WOODEN MATCHSTICK TOY SET, DIMENSIONS: (100X10X10) (MM), MATERIAL MADE OF WALNUT WOOD (SCIENTIFIC NAME: JUGLANS NIGRA). 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2023/08/03
提单编号
122300023609561
供应商
công ty tnhh yb tech vina
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3284
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
SMALL WOODEN MATCHSTICK TOY SET, SIZE (60X6X6) (MM), FROM 2C SAWN WALNUT, SCIENTIFIC NAME JUGLANS NIGRA, NOT IN THE CITES LIST, PROCESSED INDUSTRIALLY, 100% NEW PRODUCT# &VN
交易日期
2023/08/03
提单编号
122300023609561
供应商
công ty tnhh yb tech vina
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1402.8
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
LARGE WOODEN MATCHSTICK TOY SET, SIZE (100X10X10) (MM), FROM 2C SAWN WALNUT, SCIENTIFIC NAME JUGLANS NIGRA, NOT IN THE CITES LIST, PROCESSED INDUSTRIALLY, 100% NEW PRODUCT# &VN #&VN
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty tnhh yb tech vina
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
68
金额
748.8
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ HÌNH QUE DIÊM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC (100X10X10) (MM), TỪ GỖ TẾCH XẺ, TÊN KHOA HỌC DICORYNIA GUIANENSIS, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/04
提单编号
122200016067888
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
600other
金额
4900
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH PENTOMINO 3D BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC (250X150X25) (MM), TỪ GỖ TẾCH XẺ, TÊN KHOA HỌC DICORYNIA GUIANENSIS, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/04
提单编号
122200016067888
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
600other
金额
5962
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ HÌNH QUE DIÊM BẰNG GỖ LOẠI NHỎ, KÍCH THƯỚC (60X6X6) (MM), TỪ GỖ TẾCH XẺ, TÊN KHOA HỌC DICORYNIA GUIANENSIS, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
1856.4
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH TANGRAM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC (122X122X12) (MM), TỪ GỖ VÂN SAM XẺ, TÊN KHOA HỌC PICEA ABIES, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
4896
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI PATTERN BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC (180X140X60) (MM), TỪ GỖ VÂN SAM XẺ, TÊN KHOA HỌC PICEA ABIES, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
3080
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH CÓ MÀU BẰNG GỖ LOẠI TRUNG, KÍCH THƯỚC (25X25X25) (MM), TỪ GỖ BIRCH XẺ, TÊN KHOA HỌC BETULA SPP, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
1213.9
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH BẰNG GỖ LOẠI NHỎ, KÍCH THƯỚC (20X20X20) (MM), TỪ GỖ BIRCH XẺ, TÊN KHOA HỌC BETULA SPP, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
4600
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH BẰNG GỖ LOẠI TRUNG, KÍCH THƯỚC (25X25X25) (MM), TỪ GỖ BIRCH XẺ, TÊN KHOA HỌC BETULA SPP, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
1304.16
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH CÓ MÀU BẰNG GỖ LOẠI NHỎ, KÍCH THƯỚC (20X20X20) (MM), TỪ GỖ BIRCH XẺ, TÊN KHOA HỌC BETULA SPP, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/17
提单编号
122200015547136
供应商
education puzzle production company limited
采购商
puzzlia co.ltd.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2543other
金额
6060
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH BẰNG GỖ LOẠI TO, KÍCH THƯỚC (30X30X30) (MM), TỪ GỖ VÂN SAM XẺ, TÊN KHOA HỌC PICEA ABIES, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES,ĐÃ QUA XỬ LÝ CN, HÀNG MỚI 100%#&VN @