以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22共计916笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hartree metallia uk ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202423193747054731610
20251613450100
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
82782.4
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1150-400-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.150 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
107253.8
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1450-450-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.450 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
88560.615
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1870-520-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.870 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
124246.32
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1950-520-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.950 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
18011
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1450-450-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.450 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
6320.16
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1950-520-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.950 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
60016.44
HS编码
72091690
产品标签
non-alloy steel coil,cold rolled iron
产品描述
CR1870-520-06#&Thép không hợp kim cán nguội dang cuôn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.870 mm và bề rộng hơn 1250mm#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
67647.03
HS编码
72091690
产品标签
non-alloy steel coil,cold rolled iron
产品描述
CR1950-520-06#&Thép không hợp kim cán nguội dang cuôn, chưa dát phủ mạ hoặc ráng, có chiều dày 1.950mm và bề rộng hơn 1250mm #&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
24609.75
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1870-520-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.870 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
19006.1
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR1150-400-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.150 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
58405.05
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
CR2400-580-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 2.400 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
65354.2
HS编码
72091690
产品标签
non-alloy steel coil,cold rolled iron
产品描述
CR1150-400-06#&Thép không hợp kim cán nguội dang cuôn, chưa dát phủ mạ hoặc ráng, có chiều dày 1.150mm và bề rộng hơn 1250mm #&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
73178.6
HS编码
72091690
产品标签
non-alloy steel coil,cold rolled iron
产品描述
CR1450-450-06#&Thép không hợp kim cán nguội dang cuôn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 1.450 mm và bề rộng hơn 1250mm#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100417540
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
13235.97
HS编码
72091690
产品标签
non-alloy steel coil,cold rolled iron
产品描述
CR2400-580-06#&Thép không hợp kim cán nguội dang cuôn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 2.400 mm và bề rộng hơn 1250mm#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307098784220
供应商
công ty cổ phần china steel&nippon steel việt nam
采购商
hartree metallia uk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
30225
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
CR0850-360-05#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, có chiều dày 0.850 mm và bề rộng không quá 1250 mm...
展开
hartree metallia uk ltd.是一家英国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,hartree metallia uk ltd.共有916笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hartree metallia uk ltd.的916笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hartree metallia uk ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。