产品描述
STICKER - MIẾNG DÁN CỬA HÀNG PHỤ KIỆN THỜI TRANG TICZAC ĐỊA CHỈ: 450 LÊ VĂN SỸ, PHƯỜNG 2, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM HÀNG MỚI: 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
9
HS编码
03069139
产品标签
salted lobster
产品描述
DRIED SHRIMP - TÔM KHÔ CTY CỔ PHẦN MŨI ĐÔI SEAFOOD ĐỊA CHỈ: MƯỜNG THANH VIỄN TRIỀU, 03-05 PHẠM VĂN ĐỒNG, VĨNH PHƯỚC, NHA TRANG, VIỆT NAM NSX: 30/9/2021 - 30/9/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
20
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
VEGETARIAN FOOD - CHẢ CÁ CHAY (THỰC PHẨM CHAY) CTY CP CN THỰC PHẨM LƯƠNG GIA ĐỊA CHỈ: SỐ 17, ĐƯỜNG SÔ 12, CHU VĂN AN, P26, QUẬN BÌNH THẠNH, TPHCM, VIỆT NAM NSX: 30/9/2021 - 30/9/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
20
HS编码
16042040
产品标签
canned shark fin
产品描述
VIETNAMESE DRIED FISH FLOSS - CHÀ BÔNG CÁ NAM PHUONG FOOD PTY LTD ĐỊA CHỈ: 33/14 QUACH VAN TUAN, WARD 12, TAN BINH DISTRICT, HO CHI MINH, VIET NAM NSX: 30/10/2021 -30/10/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
54
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
RICE CAKE - CƠM CHÁY CTY TNHH CN HÙNG TÙNG ĐỊA CHỈ: SỐ 1 , KIM HOA, HÀ NỘI, VIỆT NAM NSX: 30/9/2021 - 30/9/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
30
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
VEGETARIAN FOOD - KHÔ CHAY (THỰC PHẨM CHAY) CTY CP CN THỰC PHẨM LƯƠNG GIA ĐỊA CHỈ: SỐ 17, ĐƯỜNG SÔ 12, CHU VĂN AN, P26, QUẬN BÌNH THẠNH, TPHCM, VIỆT NAM NSX: 30/9/2021 - 30/9/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014964759
供应商
công ty tnhh th express
采购商
sy hue tuyet
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
9.5other
金额
12
HS编码
09109990
产品标签
aromatic flavouring
产品描述
SEASONING - GIA VỊ HẠT NÊM CTY CỔ PHẦN NOSAFOOD ĐỊA CHỈ: E4/20 NGUYỄN HỮU TRÍ, THỊ TRẤN TÂN TÚC, HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP HCM, VIỆT NAM NSX: 12/11/2021 - 12/11/2022#&VN