以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-24共计19笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ho thi kim chi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
5
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM ĐÔNG CÔ KHÔ (500G/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
34.2
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM TÔM (250G/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ SẢN XUẤT MẮM BÀ HAI GÒ CÔNG, NSX: 30/01/2022 - HSD: 30/01/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
4.5
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM MÈO KHÔ (500G/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
18
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM TÔM CHUA (750G/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/08/2022#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
80
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
GIỎ ĐỰNG BẰNG GỖ (36X26X32 CM), NHÀ SẢN XUẤT: SAIGONPALM CO., LTD,#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
8
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT PUDDING VỊ DƯA GANG (1KG/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH TMDV NGỌC MINH , NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
7
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT ME (2KG/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
9
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT ME (3KG/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
5
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẬT ONG (500ML/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
15
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
DÉP CHIẾU, MỚI 100% , NHÀ SẢN XUẤT: SAIGONPALM CO., LTD,#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
7.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM ĐU ĐỦ (2.3KG/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/08/2022#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
4
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG (3KG/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
10
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
TÚI LƯỚI, MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI VĨNH TÀI,#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT RAU CÂU (12G/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ HIỆP LONG, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/07/2023#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
3381865793
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ho thi kim chi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
51other
金额
6
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG TRỘN (1KG/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: CƠ SỞ AN TÍN PHONG, NSX: 20/02/2022 - HSD: 20/02/2023#&VN
ho thi kim chi是一家中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-24,ho thi kim chi共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ho thi kim chi的19笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ho thi kim chi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。