产品描述
BÉC TƯỚI (NOZZLES), SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG TƯỚI NÔNG NGHIỆP, NSX: CTY LẬP PHƯƠNG, HÀNG MỚI 100%#&F.O.C#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l
出口港
kho cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
207other
金额
160
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
MÀNG PHỦ NÔNG NGHIỆP (AGRICULTURAL COVERAGE FILM A4) TỪ CÁC POLYME TỪ TINH BỘT, BỀ RỘNG 100CM, ĐƯỜNG KÍNH CUỘN 15CM, NHÃN HIỆU: BIOSTARCH; (1 ROLL = 1 PCE); HÀNG MỚI 100%#&F.O.C #&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l
出口港
kho cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
207other
金额
180
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
MÀNG PHỦ NÔNG NGHIỆP (AGRICULTURAL COVERAGE FILM A3) TỪ CÁC POLYME TỪ TINH BỘT, BỀ RỘNG 100CM, ĐƯỜNG KÍNH CUỘN 14CM, NHÃN HIỆU: BIOSTARCH; (1 ROLL = 1 PCE); HÀNG MỚI 100%#&F.O.C#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l
产品描述
ỐNG NỐI (BRANCH PIPE), DÀI 100 MÉT, SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG TƯỚI NÔNG NGHIỆP, NSX: CTY LẬP PHƯƠNG, HÀNG MỚI 100%#&F.O.C#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l
出口港
kho cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
207other
金额
5
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
KHỚP NỐI 6 (COUPLING 6), SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG TƯỚI NÔNG NGHIỆP, NSX: CTY LẬP PHƯƠNG, HÀNG MỚI 100%#&F.O.C#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l
出口港
kho cfs cat lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
207other
金额
172
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
MÀNG PHỦ NÔNG NGHIỆP (AGRICULTURAL COVERAGE FILM A6) TỪ CÁC POLYME TỪ TINH BỘT, BỀ RỘNG 100CM, ĐƯỜNG KÍNH CUỘN 16CM, NHÃN HIỆU: BIOSTARCH; (1 ROLL = 1 PCE); HÀNG MỚI 100%#&F.O.C#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014040189
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn biostarch
采购商
jaxone l.l