供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nichy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
21other
金额
60
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BẮP RANG 0.5KG/TÚI, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM HANIE, NSX: 07/01/2022, HSD 1 NĂM#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
4170228414
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nichy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
21other
金额
12
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN 100% COTTON, MỚI 100%, NSX: NÓN GREEN#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200015003966
供应商
công ty tnhh th express
采购商
nichy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4.5other
金额
30
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
SHRIMP SAUSAGE (LẠP XƯỞNG TÔM) CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BIỂN ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 15, P. BÌNH HƯNG HÒA, Q. BÌNH TÂN, TP. HCM NSX: 07/01/2022 HSD: 1 NĂM KỂ TỪ NSX#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200015003966
供应商
công ty tnhh th express
采购商
nichy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4.5other
金额
10
HS编码
21011110
产品标签
espresso
产品描述
OASTED COFFEE (CÀ PHÊ HOÀ TAN ) CÔNG TY TNHH NESTLE' VIET NAM SỐ 7, ĐƯỜNG 17A, KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA II, PHƯỜNG AN BÌNH, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI NSX: 06/12/2021 HSD: 06/12/2022#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200015003966
供应商
công ty tnhh th express
采购商
nichy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
4.5other
金额
5
HS编码
19049090
产品标签
grain
产品描述
RICE PAPER (BÁNH TRÁNG) CƠ SỞ SẢN XUẤT BÁNH TRÁNG PHÚC THỊNH ẤP PHƯỚC THUẬN, XÃ PHƯỚC CHỈ, HUYỆN TRẢNG BÀNG, TỈNH TÂY NINH NSX: 07/01/2022 HSD: 1 NĂM KỂ TỪ NSX#&VN