产品描述
KẸP TÓC BẰNG NHỰA, NHÀ SX: CỬA HÀNG PHỤ KIỆN KIM QUANG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
75
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG TRẮNG DA NGỌC TRAI HOA VIỆT (14G/HỘP), NHÀ SX: CTY TNHH MỸ PHẨM HOA VIỆT, NSX: 10/01/2022 HSD: 10/01/2025#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
22
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 4D CT MASK CƯỜNG THỊNH 4 LỚP, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, NHÀ SX: XƯỞNG SẢN XUẤT KHẨU TRANG CƯỜNG THỊNH, NSX: 11/2021 HSD: 11/2024#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
150
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG DA (15G/HỘP), NHÀ SX: CTY TNHH MỸ PHẨM HOA VIỆT, NSX: 01/01/2022 HSD: 01/01/2025#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
17.7
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ N95, 4 LỚP, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, NHÀ SX: XƯỞNG SẢN XUẤT KHẨU TRANG CƯỜNG THỊNH, NSX: 11/2021 HSD: 11/2024#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
15
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG NƯỚC DỪA (2KG/TÚI), NHÀ SX: CSSX HUỲNH MỸ, NSX: 07/06/2021 HSD: 07/12/2022, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
3
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG GẠO (500G/TÚI), NHÀ SX: CSSX HUỲNH MỸ, NSX: 07/06/2021 HSD: 07/12/2022, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
6
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG MÈ (2KG/TÚI), NHÀ SX: CSSX HUỲNH MỸ, NSX: 07/06/2021 HSD: 07/12/2022, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
12
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BÚN KHÔ (2KG/TÚI), NHÀ SX: CSSX HUỲNH MỸ, NSX: 07/06/2021 HSD: 07/12/2022, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
8437135652
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina group
采购商
mrs.hlanh rmah
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
23other
金额
7
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT DỪA THANH THANH (500G/TÚI), NHÀ SX: CSSX THANH BẠCH, NSX: 13/01/2022 HSD: 13/06/2022, HÀNG MỚI#&VN