供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
57other
金额
15
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED SHRIMP - TÔM KHÔ (500G/BAG) MNF: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ADD: LÔ A14, ĐƯỜNG 4A, KCN HẢI SƠN, XÃ ĐỨC HÒA HẠ, HUYỆN ĐỨC HÒA, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM MFG: 10/02/2022 - 10/06/2022#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014730148
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
57other
金额
78
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
JAM MANGO - MỨT XOÀI (500G/BAG) MNF: ĂN VẶT CHÚ MẠNH ADD: 69/1 CAO THẮNG, PHƯỜNG 3, QUẬN 3, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MFG: 10/02/2022 - 10/06/2022#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014730148
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
57other
金额
90
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED FISH - KHÔ CÁ 500G/BAG MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ KIM HUÊ ADDRESS: 149/7 TRẦN HƯNG ĐẠO, TT CHỢ MỚI, HUYỆN CHỢ MỚI, T. AN GIANG. MFG: 04/12/2021 - 04/12/2022#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014730148
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
57other
金额
9
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED SQUID - KHÔ MỰC (1KG/BAG) MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ HAI KIÊN ADDRESS: ẤP THUỒNG LUỒNG, XÃ ĐÔNG HƯNG A, AM, KIÊN GIANG. MFG: 27/11/2021 - 27/11/2022#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
18
HS编码
16052990
产品标签
shrimp
产品描述
TÔM XÀO (FRIED SHRIMP) 0.3KG/BAG MNF: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ADD: LÔ A14, ĐƯỜNG 4A, KCN HẢI SƠN, XÃ ĐỨC HÒA HẠ, HUYỆN ĐỨC HÒA, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM NSX: 07/02/2022 - HSD: 07/05/2022 #&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
5
HS编码
96091010
产品标签
pencils
产品描述
BÚT CHÌ (PENCIL) MNF: VĂN PHÒNG PHẨM AN PHÁT ADD: 15/18 ĐƯỜNG TMT16, KP6, QUẬN 12, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
12
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CÁ THU KHO (BRAISED MACKEREL),MNF: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ADD: LÔ A14, ĐƯỜNG 4A, KCN HẢI SƠN, ĐỨC HÒA HẠ, HUYỆN ĐỨC HÒA, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM NSX: 07/02/2022 - HSD: 07/05/2022 #&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
12
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT MÃN CẦU (JAM SATIATION) 0.5KG/BAG MNF: ĂN VẶT CHÚ MẠNH ADD: 69/1 CAO THẮNG, PHƯỜNG 3, QUẬN 3, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NSX: 05/02/2022 - HSD: 05/08/2022#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
54
HS编码
16051090
产品标签
crab
产品描述
CUA XÀO (FRIED CRAB) 0.3KG/BAG MNF: CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC ADD: LÔ A14, ĐƯỜNG 4A, KCN HẢI SƠN, XÃ ĐỨC HÒA HẠ, HUYỆN ĐỨC HÒA, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM NSX: 07/02/2022 - HSD: 07/05/2022 #&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014516038
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
doan thi quyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
60other
金额
100
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT XOÀI (JAM MANGO) 1KG/BAG MNF: ĂN VẶT CHÚ MẠNH ADD: 69/1 CAO THẮNG, PHƯỜNG 3, QUẬN 3, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NSX: 05/02/2022 - HSD: 05/08/2022#&VN