产品描述
CINNAMON FLUTE. ADDITIVES USED IN FOOD. NOT USED AS MEDICINE. PACK 500 CARTONS, EACH BOX INCLUDES 10 BAGS (1KG/BAG). 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2023/06/08
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Colombia
重量
10000kg
金额
72266
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
ANISE. ADDITIVES USED IN FOOD. NOT USED AS MEDICINE. PACKING 1000 CARTONS, 10 KG/BARREL. 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2023/02/28
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Colombia
重量
——
金额
45085.635
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ KHÔ . PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM.KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. ĐÓNG 966 THÙNG, 25 KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%, SX TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Colombia
重量
——
金额
25957.8
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ NGHIỀN THÔ 2%, HÀNG ĐÓNG TRONG 720 BAO TRỌNG LƯỢNG NET= 25KG/BAO, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/03
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Colombia
重量
——
金额
7896
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ NGHIỀN THÔ 1%, HÀNG ĐÓNG TRONG 400 BAO TRỌNG LƯỢNG NET= 25KG/BAO, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7118.843
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
COARSELY GROUND CINNAMON 2% SCIENTIFIC NAME CINNAMOMUM CASSIA NOT IN CITES (NOT USED AS MEDICINAL HERBS), PACKED IN 200 BAGS NET= 25KG/BAG, 100% NEW.#&VN
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11906.738
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
RAW GROUND CINNAMON 1% SCIENTIFIC NAME CINNAMOMUM CASSIA NOT IN CITES (NOT USED AS MEDICINAL HERBS), PACKED IN 600 BAGS NET= 25KG/BAG, 100% NEW.#&VN
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14354.419
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VỤN TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA KHÔNG NẰM TRONG CITES (KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU), HÀNG ĐÓNG TRONG 320 CARTON NET= 25KG/CARTON, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11906.738
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ NGHIỀN THÔ 1% TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA KHÔNG NẰM TRONG CITES (KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU), HÀNG ĐÓNG TRONG 600 BAO NET= 25KG/BAO, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
elmar trading production co
采购商
j.c.s.c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7118.843
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ NGHIỀN THÔ 2% TÊN KHOA HỌC CINNAMOMUM CASSIA KHÔNG NẰM TRONG CITES (KHÔNG SỬ DỤNG LÀM DƯỢC LIỆU), HÀNG ĐÓNG TRONG 200 BAO NET= 25KG/BAO, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014925481
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại elmar
采购商
j.c.s.c
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27588other
金额
13355.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
QUẾ BỘT 1%. PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM.KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. ĐÓNG 400 BAO, 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, SX TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014925481
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại elmar
采购商
j.c.s.c
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27588other
金额
43893.36
HS编码
产品标签
——
产品描述
HOA HỒI. PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM.KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. ĐÓNG 600THÙNG, 10 KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%, SX TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014925481
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại elmar
采购商
j.c.s.c
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27588other
金额
22171.16
HS编码
产品标签
——
产品描述
QUẾ BỘT 2%. PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM.KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. ĐÓNG 440 BAO, 25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, SX TẠI VIỆT NAM#&VN