供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
90
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHÓA LỖ BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RTP-21-5-1875XLM , NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
60
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐC BÍT BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RPT-21-9-2000GU, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
250
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DẪN HƯỚNG BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RTP-21-6-1875XLRT, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
55
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CÂY TI KÉO BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RPT-21-4-1875XEQ, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
149
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU NỐI CÂY TI KÉO BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RTP-21-2-1875XRP, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
45
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ DẪN HƯỚNG TI KÉO BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RPT-21-3-1875XPP, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
101
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ KÉO BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 2'', MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RTP-21-7-2000GSPT, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
6008810146
供应商
công ty tnhh petroleum equipment việt nam
采购商
l.j mcrae
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
16other
金额
85
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ DẦU KHÍ NẮP DƯỚI BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 1.875 X 15/16, MÃ HÀNG PO-4800007502 S/N RPT-21-8-1875X15/16GH, NSX: PETROLEUM EQUIPMENT VIETNAM COMPANY, MỚI 100%#&VN