供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
16660.98
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 570kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306841927400
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
33370.47
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 570kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/10/12
提单编号
306814823950
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
64844.64
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 560kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306806873500
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
26304.36
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ tràm vườn trồng). Đóng gói: 590kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807344560
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
58754.88
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 570kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306787659420
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
kwangyang
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
31878
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 580kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306757964500
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
39124.38
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 590kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/09/09
提单编号
306722117940
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất năng lượng s.n.c.
采购商
woori mulsan
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
kwangyang
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
32165.36
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Mùn cưa phôi bào dạng ép khối (Phế phẩm từ gỗ cao su, tràm vườn trồng). Đóng gói: 590kg/bao (+/- 10%) không đồng nhất. Xuất xứ Việt Nam.#&VN
交易日期
2024/07/27
提单编号
122400030062800
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
30396.6
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust and sawdust in pressed cubes (Wastes from rubber wood and garden-grown Melaleuca). Packaging: 580kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/07/23
提单编号
122400029855508
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
15707.3
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust sawdust in compressed form (Scraps from rubber wood, garden-grown Melaleuca, size: 1-3mm). Packaging: 590kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/07/23
提单编号
122400029855508
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
15000.7
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust sawdust in compressed form (Scraps from rubber wood, garden-grown Melaleuca, size: 1-15mm). Packaging: 580kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/07/17
提单编号
122400029687332
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
29637.4
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust and sawdust in compressed form (Wastes from rubber wood and garden-grown Melaleuca). Packaging: 570kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/07/03
提单编号
122400029212046
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
14852.88
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust and sawdust in pressed cubes (Wastes from rubber wood and garden-grown Melaleuca). Packaging: 580kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/07/02
提单编号
122400029197933
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
14579.46
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Sawdust and sawdust in pressed cubes (Wastes from rubber wood and garden-grown Melaleuca). Packaging: 580kg/bag (+/- 10%) not uniform. Origin Vietnam.#&VN
交易日期
2024/06/29
提单编号
122400029116603
供应商
s.n.c energy producing investment company limited
采购商
woori mulsan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
22159.13
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
SAWDUST SAWDUST IN COMPRESSED FORM (SCRAPS FROM RUBBER WOOD, GARDEN-GROWN MELALEUCA, SIZE 1-3MM). PACKAGING: 590KG/BAG (+/- 10%) NOT UNIFORM. ORIGIN VIETNAM.#&VN