供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.94
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
24#&Túi PE
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.88
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
42#&Nhãn vải
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.58172
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
43#&Nhãn Giấy
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.49645
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
29#&Chốt chặn nhựa
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1870.5
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
14#&Khóa kéo các loại răng nhựa > 41 cm
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
incheon
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.6
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
28#&Dây luồn các loại
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661691360
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6360.419024
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
60#&Vải dệt thoi> 85% Nylon và các thành phần khác (95%NYLON 5%SPAN) 56/58" có hàm lượng sợi filament bằng ni lông, đã nhuộm (2514 yds = 3,386.59 MTK)
交易日期
2024/10/21
提单编号
106663530740
供应商
ya2 ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh thương mại và xuất nhập khẩu minh anh