产品描述
KHĂN EM BÉ BẰNG VẢI COTTON, KÍCH THƯỚC (30CMX30CM), MÀU TRẮNG TRƠN, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1283
金额
121
HS编码
96159099
产品标签
hairpins
产品描述
BĂNG ĐÔ CÀI TÓC (NGƯỜI LỚN) BẰNG VẢI, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1283kilogram
金额
112
HS编码
61042900
产品标签
clothing suit
产品描述
ĐỒ BÔ NỮ (TAY NGẮN, QUẦN DÀI) BẰNG VẢI TOLE, NHÃN HIỆU NHUNG , HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400
金额
112
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ ĐỰNG GIÀY BẰNG GỖ MDF, KÍCH THƯỚC(90CMX35CMX75CM), HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆTNAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400
金额
65
HS编码
94038200
产品标签
fantail wall decoration
产品描述
VÁCH BÌNH PHONG BẰNG TRÚC, KÍCH THƯỚC(175CMX75CMX7CM), HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400kilogram
金额
120
HS编码
61099010
产品标签
t-shirts,singlets,silk waste
产品描述
ÁO PHÔNG NAM BẰNG VẢI COTTON, NHÃN HIỆU VIỆT TIẾN, HÀNGMỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400kilogram
金额
30
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
BỘ KHUÔN LÀM BÁNH IN (10 MÓN/BỘ) NHIỀU HÌNH THÙ BẰNGNHỰA; SIZE 6CM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BÀN ĂN (12 MÓN/BỘ) BẰNG SỨ; (04 CHÉN SIZE 12CM; 04 TÔ SIZE 25CM; 04 ĐĨA SIZE 20CM ), HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400
金额
65
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
BỘ CHĂN GA GỐI BẰNG VẢI COTTON (4 MÓN/BỘ), (02 VỎ GỐI; 01DRAP KHỔ 160CMX200CM ; 01 CHĂN KÍCH THƯỚC230CMX230CM), NHÃN HIỆU LIÊN Á, HÀNG MỚI 100%, SẢNXUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400kilogram
金额
20
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CÂY THÔNG NOEL GIẢ BẰNG NHỰA; KHUNG KẼM; KÈM PHỤ KIỆNTRANG TRÍ BẰNG NHỰA(20 MÓN/BỘ), HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤTTẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
72
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
ĐỒ LƯU NIỆM ĐỂ BÀN BẰNG SỨ, KÍCH THƯỚC(3CMX3CMX5CM), HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hàng hóa sáu sao
采购商
jchoose inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
340
HS编码
92029000
产品标签
string musical instruments
产品描述
ĐÀN GUITAR CƠ BẰNG GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU CONIC , HÀNGMỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @