产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 450X200X9X14MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,12-0.13%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
879.12
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 400X200X8X13MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,17%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
3202.52
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: W24X76 ( KT 607.6 X 228.3MM), DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,08-0.09%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, EN 10025 S355J2, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
6405.04
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: W24X76 ( KT 607.6 X 228.3MM), DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,08-0.09%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, EN 10025 S355J2, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
4356.75
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 298X201X9X14MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,16-0.19%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
79510.31
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: W36X160 (KT 914.7 X 304.8MM), DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0.08- 0,1%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, EN 10025 S355J2, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
25494.48
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 400X200X8X13MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,17%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
62449.14
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: W24X76 ( KT 607.6 X 228.3MM), DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,08-0.09%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, EN 10025 S355J2, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-02
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
9670.32
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 400X200X8X13MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,17%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
52281
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 298X201X9X14MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,16-0.19%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/28
提单编号
100222whmshc22012618-01
供应商
core commodity international inc.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.577other
金额
2024.64
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
THÉP DẦM CHỮ H, KT: 450X200X9X14MM, DÀI 12M, KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON 0,12-0.13%, CHƯA GC QUÁ MỨC CÁN NÓNG, C/DÀY CẠNH LỚN HƠN CHIỀU DÀY THÂN, ASTM A36, NSX HYUNDAI STEEL
交易日期
2022/02/26
提单编号
100222whmshc22012625
供应商
ikon international s.e.asia pte ltd.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
58.495other
金额
15173.6
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC PHỦ MẠ TRÁNG, KT: 20X1524X6096MM, S355J2, NSX: DONGKUK STEEL, MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
100222whmshc22012625
供应商
ikon international s.e.asia pte ltd.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
58.495other
金额
2275
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC PHỦ MẠ TRÁNG, KT: 12X1524X6096MM, S355J2, NSX: DONGKUK STEEL, MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
100222whmshc22012625
供应商
ikon international s.e.asia pte ltd.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
58.495other
金额
4551.3
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC PHỦ MẠ TRÁNG, KT: 16X1524X6096MM, S355J2, NSX: DONGKUK STEEL, MỚI 100%
交易日期
2022/02/26
提单编号
100222whmshc22012625
供应商
ikon international s.e.asia pte ltd.
采购商
psv
出口港
masan
进口港
cang ben nghe hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
58.495other
金额
54043.6
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC PHỦ MẠ TRÁNG, KT: 30X1524X6096MM, S355J2, NSX: DONGKUK STEEL, MỚI 100%