产品描述
LŨA KHÔ (TỪ GỐC RỄ CAO SU, TRÀM, TRÀ, CÀ PHÊ, MÙN CƯA) (DRIFTWOOD ORNAMENT) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG TẠO HÌNH DÙNG TRANG TRÍ TRONG HỒ CÁ, DÀI: 20-120CM, ĐƯỜNG KÍNH: 3-10CM, (1KG5 CÁI), MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/30
提单编号
122200015893851
供应商
thanh tung thinh construction import export company limited
采购商
aquaglide inc
产品描述
NHÀ CHO BÒ SÁT TRÚ ẨN (COFFEE HIDEOUT) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG TẠO HÌNH TỪ GỐC CÀ PHÊ DÙNG TRANG TRÍ TRONG LỒNG NUÔI SIZE M, DÀI: 20CM, ĐƯỜNG KÍNH:10-12CM, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/30
提单编号
122200015893851
供应商
thanh tung thinh construction import export company limited
采购商
aquaglide inc
出口港
——
进口港
oakland ca us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9261other
金额
1375
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
TỔ CHIM, THÚ CƯNG (COCONUT HIDEOUTS HALF) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG TẠO HÌNH TỪ GÁO DỪA DÙNG TRANG TRÍ TRONG LỒNG NUÔI, ĐƯỜNG KÍNH: (11-13)CM, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/30
提单编号
122200015893851
供应商
thanh tung thinh construction import export company limited
采购商
aquaglide inc
产品描述
NHÀ CHO BÒ SÁT TRÚ ẨN (COFFEE HIDEOUT) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG TẠO HÌNH TỪ GỐC CÀ PHÊ DÙNG TRANG TRÍ TRONG LỒNG NUÔI SIZE S, DÀI: 10CM, ĐƯỜNG KÍNH:10-12CM, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/30
提单编号
122200015893851
供应商
thanh tung thinh construction import export company limited
采购商
aquaglide inc
出口港
——
进口港
oakland ca us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9261other
金额
550
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
TỔ CHIM, THÚ CƯNG (COCONUT HIDEOUT WHOLE) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG TẠO HÌNH TỪ GÁO DỪA DÙNG TRANG TRÍ TRONG LỒNG NUÔI, ĐƯỜNG KÍNH: (11-13)CM, MỚI 100%#&VN @