以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-05-15共计184笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v w raptor公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/05/15
提单编号
122400027502545
供应商
quang ninh ocean shipping agencies
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
106.884
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
RUBBER NOZZLE SET FOR SCANNER MODULE OF SHIP BALLAST WATER SYSTEM, CODE: 101-1000-080, NCC: ERMA FIRST, MADE IN: GREECE. HM 100 %#&GR
交易日期
2024/05/15
提单编号
122400027502545
供应商
quang ninh ocean shipping agencies
采购商
m v w raptor
产品描述
ASSEMBLED HAND TOOL SET FOR 36" SCANNER MODULE OF SHIP BALLAST WATER SYSTEM, HARD PLASTIC MATERIAL, CODE: 101-1000-078, NCC: ERMA FIRST, MADE IN: GREECE. HM 100%#&GR
交易日期
2024/05/13
提单编号
——
供应商
quang ninh ocean shipping agencies
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
600
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
CLEAN WATER FOR DOMESTIC USE #&VN
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM LÓT BẰNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 90205-0104-049, MADE IN CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 90205-0104-037, MADE IN CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA KHO THỰC PHẨM DÙNG TRÊN TÀU BIỂN KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CODE: GX-2012, SUPPLIER: HELLEXCO, MADE IN GREECE. HÀNG MỚI 100%#&GR @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40170020
产品标签
articles of hard rubber
产品描述
ĐẦU DÒ BẰNG CAO SU CỦA THIẾT BỊ PHÁT HIỆN VẬT CẢN TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 200B-8B, SUPPLIER: FURUNO, MADE IN GREECE. HÀNG MỚI 100%#&GR @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT CỦA KHO THỰC PHẨM TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 8523.00.15.66, MADE IN SINGAPORE. HÀNG MỚI 100%#&SG @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 90910-0147-089, MADE IN CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
BỘ KÍNH THỦY LÒ HƠI DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, SIZE 7, SERIAL: 601877, MADE IN GERMANY. HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT CHẮN BỤI BẰNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE:90205-0104-194, MADE IN CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA THUYỀN TRƯỞNG DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 007656, MADE IN GREECE. HÀNG MỚI 100%#&GR @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG CAO SU CHỊU SUẤT CAO ĐÃ BAO GỒM PHỤ KIỆN CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THỦY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, CODE: 90910-0142-012, MADE IN CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
TẤM ĐỆM CHÈN BẰNG CAO SU LƯU HOÁ DÙNG CHO NẮP HẦM HÀNG TRÊN TÀU BIỂN, CÓ GIÁ TRỊ ĐỘ CỨNG 69.0201 , MADE IN: CHINA, SUPPLIER: TANG MARINE. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
branch of vietnam maritime agent joint stock company - quang ninh maritime agent (vosa quang ninh)
采购商
m v w raptor
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG CHÈN BẰNG CAO SU LƯU HOÁ DÙNG CHO NẮP HẦM HÀNG TRÊN TÀU BIỂN , KÍCH THƯỚC 94*55MM, CÓ GIÁ TRỊ ĐỘ CỨNG 50.0000, MADE IN: CHINA, SUPPLIER: TANG MARINE. HÀNG MỚI 100%#&CN @
m v w raptor是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-05-15,m v w raptor共有184笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v w raptor的184笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v w raptor在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。