产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐÀN PIANO ĐIỆN#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
2
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÓC TREO QUẦN ÁO BẰNG NHỰA (20 CÁI/BỘ)#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ SÁCH BẰNG GỖ (2 CÁI/BỘ)#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ NGĂN KÉO BẰNG GỖ#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
5
HS编码
97019000
产品标签
collages
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TRANH TRANG TRÍ TREO TRONG NHÀ (5 CÁI/ CHIẾC)#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
5
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: CHĂN GA GỐI (5 CÁI/BỘ) #&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
5
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH ( 10 CÁI/BỘ)#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
50
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TÚI XÁCH BẰNG DA TỔNG HỢP#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
20
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ PHÒNG ĂN (2 BÀN, 4 GHẾ)#&US @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5212other
金额
10
HS编码
产品标签
——
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: LOA ÂM THANH SAMSUNG #&KR @
交易日期
2022/06/23
提单编号
122200018287871
供应商
individuals organizations without a tax code
采购商
bevan p.edwards
出口港
——
进口港
baltimore md us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
376other
金额
10000
HS编码
87111019
产品标签
rechargeable battery,motorbike
产品描述
XE GẮN MÁY HIỆU: BMW, TÊN TM: F850GS, MODEL: 0B19, NĂM SX: 2018, MẦU SƠN: ĐỎ, DUNG TÍCH XILANH: 853CC, SỐ KHUNG: WB10B1907KZ790427, SỐ ĐỘNG CƠ: A24A08A3018242L, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @