供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại linh dũng
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1100
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Khung Bàn: TABLE BASE 1600 (FELIX) Hàng làm từ gỗ cao su, có xuất xứ tại việt nam#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855157620
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại linh dũng
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2420
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Khung Bàn: TABLE BASE 6P (BELLUS) Hàng làm từ gỗ cao su, có xuất xứ tại việt nam#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855157620
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại linh dũng
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1620
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Khung Bàn: TABLE BASE 4P (BELLUS) Hàng làm từ gỗ cao su, có xuất xứ tại việt nam#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855157620
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại linh dũng
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
10236.72
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế đã nhồi đệm : CHAIR (BELLUS) Hàng làm từ gỗ cao su, có xuất xứ tại việt nam#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306741125850
供应商
công ty cổ phần gỗ tân thành
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4797.1
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế có bọc nệm CHAIR 06 IVORY SS24 (50 x 65 x 80 cm), SP bằng gỗ ASH ( Gỗ mua NK) & vải bọc nệm ( Mua VN) , hàng không nhãn hiệu , được sản xuất tại nhà máy VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306741125850
供应商
công ty cổ phần gỗ tân thành
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4797.1
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế có bọc nệm CHAIR 06 GREY SS24 (50 x 65 x 80 cm), SP bằng gỗ ASH ( Gỗ mua NK) & vải bọc nệm ( Mua VN) , hàng không nhãn hiệu , được sản xuất tại nhà máy VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306741125850
供应商
công ty cổ phần gỗ tân thành
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
945.23
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế có bọc nệm BENCH 04 1250 IVORY SS24 (125 x 52 x 67 cm), SP bằng gỗ ASH ( Gỗ mua NK) & vải bọc nệm ( Mua VN) , hàng không nhãn hiệu , được sản xuất tại nhà máy VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/16
提单编号
306741125850
供应商
công ty cổ phần gỗ tân thành
采购商
peniel
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2015.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế có bọc nệm BENCH 06 1550 IVORY SS24 (155 x 52 x 67 cm), SP bằng gỗ ASH ( Gỗ mua NK) & vải bọc nệm ( Mua VN) , hàng không nhãn hiệu , được sản xuất tại nhà máy VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/07/24
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
758kg
金额
4784.6
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS
交易日期
2024/07/09
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
515kg
金额
3883.2
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS
交易日期
2024/04/03
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
121kg
金额
1000
HS编码
4911990000
产品标签
printed matter
产品描述
OTHER
交易日期
2023/10/25
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
534kg
金额
2598.46
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS
交易日期
2023/08/14
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
1379kg
金额
7932.6
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
3653kg
金额
20712.2
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS
交易日期
2023/03/27
提单编号
——
供应商
asociacin editorial buena semilla
采购商
peniel
出口港
——
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
United States
重量
——
金额
5387.6
HS编码
4901999000
产品标签
printed books,brochures
产品描述
PRINTED BOOKS, BROCHURES, LEAFLETS AND SIMILAR PRINTED MATTER, WHETHER OR NOT IN SINGLE SHEETS