HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ VLL-OAK - VENICE TV UNIT OAK 2000 (2 DRW 1 DR) . - SẢN PHẨM LÀM BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC : (2000X570X470)MM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC.#&VN @
交易日期
2022/06/15
提单编号
122200018107165
供应商
tu linh associates co., ltd
采购商
elite imp
出口港
——
进口港
fremantle wa au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8650other
金额
5600
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN VT2400-OAK - VIENCE TAB 2400 X 1050 OAK (NORDIC METAL LEG) . - SẢN PHẨM LÀM BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC : (2400X1050X730)MM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC.#&VN @
交易日期
2022/06/15
提单编号
122200018107165
供应商
tu linh associates co., ltd
采购商
elite imp
出口港
——
进口港
fremantle wa au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8650other
金额
21690
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN VT2400-OAK - VIENCE TABLE 2400 X 1050 OAK (XY LEGS) . - SẢN PHẨM LÀM BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC : (2400X1050X730)MM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC.#&VN @
交易日期
2022/06/15
提单编号
122200018107165
供应商
tu linh associates co., ltd
采购商
elite imp
出口港
——
进口港
fremantle wa au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8650other
金额
3790
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ VB-OAK - VENICE BUFFET OAK 1800 (4DRW) . - SẢN PHẨM LÀM BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC : (1800X470X800)MM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC.#&VN @
交易日期
2022/06/15
提单编号
122200018107165
供应商
tu linh associates co., ltd
采购商
elite imp
出口港
——
进口港
fremantle wa au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8650other
金额
14220
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN VER-DT - VERMONT 2200 DINING TABLE . - SẢN PHẨM LÀM BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC : (2200X1050X730)MM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC.#&VN @