产品描述
MỰC NANG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG TRONG DANH MỤC CITES, SIZE 700G-3000G UP, 10KG/CARTON TÊN KH: SEPIA PHARAONIS, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025) @
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
jeelani marine products
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30453.5
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC NANG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG TRONG DANH MỤC CITES, SIZE 700G-3000G, 10KG/CARTON TÊN KH: SEPIA PHARAONIS, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025) @
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
jeelani marine products
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
5390kg
金额
30453.5
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
FROZEN WHOLE CUTTLEFISH (NOT LISTED IN CITES, SIZE 700G-3000G, 10KG/CARTON, NAME: SEPIA PHARAONIS, NSX: JAN 2023, HSD: JAN 2025)
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
jeelani marine products
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
680kg
金额
3536
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
FROZEN WHOLE CUTTLEFISH (NOT LISTED IN CITES, SIZE 700G-3000G UP, 10KG/CARTON, NAME: SEPIA PHARAONIS, NSX: JAN 2023, HSD: JAN 2025)
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
jeelani marine products
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108544
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC NANG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG TRONG DANH MỤC CITES, SIZE 500G-3000G UP, 10KG/CARTON TÊN KH: SEPIA PHARAONIS, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025) @
交易日期
2023/03/16
提单编号
——
供应商
jeelani marine products
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
20480kg
金额
108544
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
FROZEN WHOLE CUTTLEFISH (NOT LISTED IN CITES, SIZE 500G-3000G UP, 10KG/CARTON, NAME: SEPIA PHARAONIS, NSX: JAN 2023, HSD: JAN 2025)
交易日期
2023/02/13
提单编号
——
供应商
sealocean trading co.ltd.
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85268.184
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( FROZEN SQUID; TÊN KHOA HỌC: STHENOTEUTHIS OUALANIENSIS, SIZE: 500-1000G, HÀNG MỚI 100%, NSX: T11,T12/2022, HSD: T11,T12/2024) @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
apollo seafood ltd.
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81075.075
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN LOLIGO SQUID WHOLE ROUND , TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 4, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM,NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
apollo seafood ltd.
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31354.05
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN LOLIGO SQUID WHOLE ROUND , TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 3, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM,NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
apollo seafood ltd.
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64868.175
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN LOLIGO SQUID WHOLE ROUND , TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 5, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM,NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
apollo seafood ltd.
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53856.4
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN LOLIGO SQUID WHOLE ROUND , TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 6, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM,NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/01/31
提单编号
——
供应商
pt.kencana laut nusantara
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208473.947
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID, TÊN KH: LOLIGO SP, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/01/28
提单编号
——
供应商
pt.usaha laut panipahan
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86215
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID, TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 4, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/01/28
提单编号
——
供应商
pt.usaha laut panipahan
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77531.62
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID, TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 6P, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @
交易日期
2023/01/28
提单编号
——
供应商
pt.usaha laut panipahan
采购商
tran thi tiep
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29136.76
HS编码
03074310
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID, TÊN KH: LOLIGO SP, SIZE 5P, HÀNG MỚI 100%, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: KINH DOANH THỰC PHẨM, NSX: T01/2023, HSD: T01/2025 ) @