供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
229.26
HS编码
87083029
产品标签
brake system for vehicles
产品描述
CHS30009014 - FRONT LEFT BRAKE CALIPER, 100% BRAND NEW, ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36)#&CN
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
0.3
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
STD90000152 - A-SHOULDER NUT, (IRON OR STEEL, DIAMETER <16MM), ASSEMBLY COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% BRAND NEW#&TW
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
78.64
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
CHS10002997 - LOWER STRAIGHT FORK, FRONT LEFT, ALUMINUM (DAMPER), 100% BRAND NEW, ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36)#&TR
交易日期
2022/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
9.52
HS编码
87089970
产品标签
engine,motor
产品描述
CHS30007111 - THE REAR BRACKET FOR THE ENGINE MOUNT IS MADE OF STEEL, 100% BRAND NEW, ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36)#&CN
交易日期
2022/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
82.12
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
CHS10002995 - LOWER LEFT, FRONT LEFT FORK, ALUMINUM (DAMPER), ASSEMBLY COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% BRAND NEW#&TR
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
68
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
PWT30152020 - MOTOR-TO-WHEEL DRIVE SHAFT, ASSEMBLY COMPONENTS FOR 7-SEATER ELECTRIC CARS (VF36) 100% BRAND NEW#&KR
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
962.52
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
BIN30036093 - 2-ZONE AIR-CONDITIONING UNIT ON THE CAR (PARTS OF THE AIR CONDITIONER), ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% NEW #&KR
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
1.35
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
CHS10008855 - LAZANG M14X1.25 BOLTS, STEEL, DIAMETER <16MM, THREADED, ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% BRAND NEW #&DE
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
82.12
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
CHS10002995 - LOWER LEFT, FRONT LEFT FORK, ALUMINUM (DAMPER), ASSEMBLY COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% BRAND NEW#&TR
交易日期
2022/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25.8
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CHS30019126 - TIRE PRESSURE SENSOR, VOLTAGE 2.1-3.6V, USED TO CHECK TIRE PRESSURE, ASSEMBLED COMPONENTS FOR 7-SEAT ELECTRIC CARS (VF36), 100% BRAND NEW#&CN
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
los angeles ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1343other
金额
58.68
HS编码
87089495
产品标签
fire fighting truck,actuator
产品描述
CHS80004011 - KHỚP NỐI TRỤ LÁI, BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%, LINH KIỆN LẮP RÁP DÙNG CHO XE Ô TÔ ĐIỆN 7 CHỖ (VF36)#&CN @
交易日期
2022/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.52
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
BEX80159105 - NÚT TAY GẠT MƯA, CHẤT LIỆU NHỰA, HÀNG MỚI 100% , LINH KIÊN LẮP RÁP DÙNG CHO XE Ô TÔ 7 CHỖ ( VF36)#&CN @
交易日期
2022/09/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.6
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
BIN30036059 - ỐNG THOÁT NƯỚC CỤC ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (BẰNG NHỰA PP) (BỘ PHẬN CỦA ĐIỀU HÒA), HÀNG MỚI 100%, LINH KIỆN LẮP RÁP DÙNG CHO XE Ô TÔ ĐIỆN 7 CHỖ (VF36)#&KR @
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
los angeles ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1343other
金额
117.02
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
PWT80152011 - TRỤC TRUYỀN BÊN TRÁI DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%, LINH KIỆN LẮP RÁP DÙNG CHO XE Ô TÔ ĐIỆN 7 CHỖ (VF36)#&KR @
交易日期
2022/09/24
提单编号
122200020900133
供应商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
idiada usa
出口港
——
进口港
los angeles ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1343other
金额
2.2
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
STD99000159 - BU LÔNG BẮT TAY GIẰNG SAU, BẰNG THÉP, ĐÃ REN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN DƯỚI 16MM, HÀNG MỚI 100%, LINH KIỆN LẮP RÁP DÙNG CHO XE Ô TÔ ĐIỆN 7 CHỖ (VF36)#&US @