供应商
an khang food joint stock co
采购商
dryfruit ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5125
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NHÂN HẠT ĐIỀU WS ĐÃ QUA CHẾ BIẾN(ĐÃ BÓC VỎ LỤA, SẤY KHÔ, CHƯA RANG),NHÃN HIỆU: AN KHANG FOODS JSC, CÓ NHÃN HÀNG HÓA, QUI CÁCH 50LBS/THUNG#&VN @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
an khang food joint stock co
采购商
dryfruit ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50400
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NHÂN HẠT ĐIỀU WW450 ĐÃ QUA CHẾ BIẾN(ĐÃ BÓC VỎ LỤA, SẤY KHÔ, CHƯA RANG),NHÃN HIỆU: AN KHANG FOODS JSC, CÓ NHÃN HÀNG HÓA, QUI CÁCH 50LBS/THUNG#&VN @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
an khang food joint stock co
采购商
dryfruit ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33500
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NHÂN HẠT ĐIỀU WW320 ĐÃ QUA CHẾ BIẾN(ĐÃ BÓC VỎ LỤA, SẤY KHÔ, CHƯA RANG),NHÃN HIỆU: AN KHANG FOODS JSC, CÓ NHÃN HÀNG HÓA, QUI CÁCH 50LBS/THUNG#&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017990846
供应商
an khang food joint stock co
采购商
dryfruit ltd.
出口港
——
进口港
moscow ru
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25652other
金额
105070.004
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN(ĐÃ BÓC VỎ LỤA, SẤY KHÔ, CHƯA RANG), 50LBS/THUNG#&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017990846
供应商
an khang food joint stock co
采购商
dryfruit ltd.
出口港
——
进口港
moscow ru
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25652other
金额
51300.002
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN(ĐÃ BÓC VỎ LỤA, SẤY KHÔ, CHƯA RANG), 50LBS/THUNG#&VN @