产品描述
VỎ ĐƯỢC BÀO TỪ GỖ CÂY KEO (VƯỜN RỪNG TRỒNG), ĐÓNG BAO (36-40KG/1BAO). SẢN XUẤT TẠI HỘ GIA ĐÌNH SẰN A TẰNG. ĐỊA CHỈ : THÔN ĐÔNG THẮNG, XÃ ĐÔNG NGŨ, HUYỆN TIÊN YÊN, TỈNH QUẢNG NINH#&VN @
交易日期
2023/04/23
提单编号
122300017985425
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27800kg
金额
2386.63
HS编码
44012200
产品标签
on-coniferous wood in chips or particles
产品描述
THE BARK IS SHAVED FROM ACACIA WOOD (PLANTED FOREST GARDEN), PACKED IN BAGS (36-40KG/1BAG). PRODUCED AT SAN A TANG HOUSEHOLD. ADDRESS: DONG THANG HAMLET, DONG NGU COMMUNE, TIEN YEN DISTRICT, QUANG NINH PROVINCE#&VN
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6831.7
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ. TRỒNG TẠI VỰA MÍT LONG TRUNG, Đ/C: XÃ LONG TRUNG HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26500kg
金额
6831.7
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6341.88
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ, ĐÓNG GÓI TẠI VỰA CHÍN KIỆM, Đ/C: ẤP PHÚ THUẬN, XÃ LONG KHÁNH, HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24600kg
金额
6341.88
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, NON-HOMOGENEOUS, WRAPPED AROUND THE FRUIT, PACKED AT CHIN KIEM BARN, ADDRESS: PHU THUAN HAMLET, LONG KHANH COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/16
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6416.73
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ. TRỒNG TẠI VỰA MÍT LONG TRUNG, Đ/C: XÃ LONG TRUNG HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/16
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24900kg
金额
6416.73
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/15
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6674.43
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ. TRỒNG TẠI VỰA MÍT LONG TRUNG, Đ/C: XÃ LONG TRUNG HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/15
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25900kg
金额
6674.43
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/14
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6571.35
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ. TRỒNG TẠI VỰA MÍT LONG TRUNG, Đ/C: XÃ LONG TRUNG HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/14
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500kg
金额
6571.35
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23200kg
金额
5978.64
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5978.64
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI, 2250 QUẢ, HÀNG KHÔNG ĐỒNG NHẤT, CÓ BỌC LỚP BÌ BẢO QUẢN QUANH QUẢ. TRỒNG TẠI VỰA MÍT LONG TRUNG, Đ/C: XÃ LONG TRUNG HUYỆN CAI LẬY, TỈNH TIỀN GIANG.#&VN @
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
nguyễn hồng quang
采购商
zhongqilong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24000kg
金额
6184.8
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
FRESH JACKFRUIT, 2250 FRUITS, HETEROGENEOUS, WRAPPED WITH A PROTECTIVE LAYER AROUND THE FRUIT. GROWN AT LONG TRUNG JACKFRUIT BARN, ADDRESS: LONG TRUNG COMMUNE, CAI LAY DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCE.#&VN