产品描述
SÁCH TRIẾT LÝ CUỘC SỐNG "TUỔI TRẺ ĐÁNG GIÁ BAO NHIÊU?", NXB HỘI NHÀ VĂN SỐ ĐKXB: 134-2019/CXBIPH/30-05/HNV VÀ QUYẾT ĐỊNH XUẤT BẢN SỐ 2251/QĐ-NXB HNV NGÀY 30/12/2019#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
——
采购商
nguyen phi yen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ 100% COTTON, NSX: NHÂN PHƯƠNG DUNG#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
——
采购商
nguyen phi yen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1
HS编码
71179019
产品标签
resin,glass,brass
产品描述
VÒNG ĐEO TAY, CHẤT LIỆU BẰNG HẠT NHỰA GIẢ PHA LÊ, NPP: CHỢ BẾN THÀNH#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
——
采购商
nguyen phi yen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CÁI GỐI BẰNG VẢI COTTON, NSX: NHÂN PHƯƠNG DUNG KÍCH THƯỚC 40CM X 20CM, 60CM X 25 CM#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
——
采购商
nguyen phi yen
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
62.5
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
BỘ ĐỒ NGỦ CHO NỮ 100% COTTON, 2 CÁI/ BỘ, NSX: THANH NIÊN,#&VN