产品描述
002124800000010624KG FENCE FENCE PILLAR TABLE CHAIR TOP TABLE CHAIR LEG CABINET TABLE CHAIR
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ GỖ KÍNH, KT: (215 X 135 X 45) CM, BẰNG GỖ JATOBA,GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100% (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73143900
产品标签
grill,nettng,fencng
产品描述
HÀNG RÀO ( GỒM 91 TRỤ + 89 KHUNG RÀO ) , LÀM BẰNG SẮT, KÍCH THƯỚC (265 X 130 X 6) CM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN NHỎ, KT : (60 X 35 X 37) CM, BẰNG GỖ JATOBA, GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100% (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ NHỎ, KT : (55 X 40 X 70) CM, BẰNG GỖ JATOBA, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%, (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BỘ BÀN GHẾ K3, KT : (240 X 45 X 10) CM, BẰNG GỖ JATOBA,GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (GỒM 9 BÀN VÀ 6 GHẾ), HÀNG MỚI 100% ( SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
GHẾ ĐOẢN KỶ, KT: (90 X 58 X 45) CM, BẰNG GỖ JATOBA, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%, (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN TỢ, KT : (12.5 X 3 X 2.5) CM, BẰNG GỖ JATOBA,GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100% (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
GHẾ ĐÔN,KT : (50 X 50 X 45) CM, BẰNG GỖ JATOBA, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%, (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BỘ BÀN GHẾ TRƯỜNG KỶ, KT: (200 X 75 X 58) CM, BẰNG GỖ JATOBA, GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (2 BÀN VÀ 4 GHẾ), HÀNG MỚI 100%, (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh tiếp vận lnc việt nam
采购商
ho khac minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN BẰNG GỖ, KT : (171 X 70 X 70) CM, BẰNG GỖ JATOBA, GỖ NHẬP KHẨU, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100% (SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM)#&VN @