【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh materials supply chain
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-09-17
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-17 共计384 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh materials supply chain公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
189
870725.1
1576075.48 2024
149
847385.94
785770.94
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
512.505
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
Ống thép đúc k hợp kim,mác CT5(Q355B),cán nóng,không nối (ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 219x dày 8 ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6254.48
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác CT10(Q345B),cán nóng,không nối (ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 219x d...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
469.65
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
Ống thép hợp kim, mác 12Cr1MoVG(12X1Mo), cán nóng,không nối (ống đúc), mặt cắt ngang hình tròn. KT:DK ngoài 42x dày 7x dài 9100-9200 ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
723.8
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
Ống thép hợp kim, mác 10X9MFB(10Cr9MoVNb), cán nóng, không nối (ống đúc), mặt cắt ngang hình tròn . KT:DK ngoài 42x dày 4x dài 6000-6...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1027.95
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
Ống thép hợp kim, mác 10X9Mo, cán nóng,không nối (ống đúc), mặt cắt ngang hình tròn. KT:DK ngoài 42x dày 6x dài 6000-6100 (mm).NSX:Ch...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.32
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép đúc không gỉ mác 304, cán nóng,chưa sơn phủ mạ, dùng trong gia công cơ khí, mặt cắt ngang hình tròn , KT: dk ngoài 76 x dày ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118.55
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép đúc không gỉ mác 304, cán nóng,chưa sơn phủ mạ, dùng trong gia công cơ khí, mặt cắt ngang hình tròn , KT: dk ngoài 89 x dày ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1495.3
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép không gỉ, mác 12X18H12T, cán nóng, không nối (ống đúc), mặt cắt ngang hình tròn . KT:DK ngoài 60x dày 5x dài 6000 (mm).NSX:C...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385.35
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Ống thép đúc không gỉ mác 316, cán nóng,chưa sơn phủ mạ, dùng trong gia công cơ khí, mặt cắt ngang hình tròn , KT: dk ngoài 80 x dày ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222.7
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác C20,cán nóng,không nối( ống đúc),chưa sơn phủ mạ, mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 32x dày 6 xdà...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.354
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc k hợp kim,mác CT5(Q355B),cán nóng,không nối (ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 58x dày 4 x...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác 20(C20),cán nóng,không nối( ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn.KT: đk ngoài 76x dày 5 x...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.5
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác 20(C20),cán nóng,không nối( ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn.KT: đk ngoài 89x dày 5 x...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.12
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác CT5(Q355B),cán nóng,không nối (ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 115x dà...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575573200
供应商
tianjin longford metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh materials supply chain
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.76
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
Ống thép đúc không hợp kim,mác CT5(Q355B),cán nóng,không nối (ống đúc),chưa sơn phủ mạ,mặt cắt ngang htròn trơn. KT: đk ngoài 108x dà...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel ornament pipe
75
26.6%
>
sus wire
67
23.76%
>
stainless steel sheet
56
19.86%
>
heavy kraft paper
20
7.09%
>
stainless steel strip
20
7.09%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73064090
75
26.6%
>
72230090
67
23.76%
>
72199000
56
19.86%
>
48045120
20
7.09%
>
72222010
11
3.9%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
261
67.97%
>
united states
68
17.71%
>
belgium
14
3.65%
>
south korea
7
1.82%
>
costa rica
6
1.56%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang nam dinh vu
37
9.64%
>
baltimore
6
1.56%
>
cang xanh vip
2
0.52%
>
công ty tnhh materials supply chain是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-17,công ty tnhh materials supply chain共有384笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh materials supply chain的384笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh materials supply chain在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。