【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2022-11-23
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-11-23 共计429 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10794.96
HS编码
54023300
产品标签
polyester textured wooly yarn,filament
产品描述
D388-1#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP ĐÃ DÚN 100% POLYESTER (DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ DỆT VẢI, KHÔNG NHÃN HIỆU) DTY 83DTEX/72F SD RW SIM AA, MỚI 10...
展开
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1184.436
HS编码
54023300
产品标签
polyester textured wooly yarn,filament
产品描述
D388#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP ĐÃ DÚN 100% POLYESTER (DẠNG CUỘN, DÙNG ĐỂ DỆT VẢI, KHÔNG NHÃN HIỆU) DTY 83DTEX/72F SD RW SIM AA, MỚI 100%...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
karl mayer h k ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168000
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
MÁY KÉO CUỘN SỢI, SX:2020, MODEL: ISO ELASTIC 21/21, DÙNG CHO SỢI CO DÃN, DÀN MẮC SỢI KIỂU GE-ISO 12 TẦNG 780 SỢI, CÔNG SUẤT: 280 M/P...
展开
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
karl mayer h k ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85000
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
MÁY KÉO CUỘN SỢI, SX:2020, MODEL: DS 21/30 EC-2, DÙNG CHO SỢI FILAMENT, DÀN MẮC SỢI KIỂU GD-F VÀ 780 BÚP SỢI, CÔNG SUẤT: 1000 M/PHÚT,...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
monforts fongs textiles machinery macao commercial offshore co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
zhongshan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460000
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY ĐỊNH HÌNH VẢI.SX NĂM 2020. MODEL:MONFONGS 828 TWINAIR10F.HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CT ĐÍNH KÈM.HÀNGMỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
hyungjae precision machinery co
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17280
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
ĐẦU CHẢO MÁY DỆT KIM SỢI DỌC, SX:2020, QUY CÁCH:21"DIAX21"LX40MMT, TRỌNG LƯỢNG:48KG, HÀNG MỚI 100%, DÙNG QUÂN SỢI SPANDEX VÀ LYCRA @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
hyungjae precision machinery co
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90720
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
ĐẦU CHẢO MÁY DỆT KIM SỢI DỌC, SX:2020, QUY CÁCH:30"DIAX21"LX30MMT, TRỌNG LƯỢNG:85KG, HÀNG MỚI 100%, DÙNG QUÂN SỢI NYLON VÀ POYESTER @...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
danitech engineering&solution s.r.l.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
genoa it
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
341689.289
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM VẢI. NĂM SẢN XUẤT 2020. NHÃN HIỆU: DANITECH. MODEL: HT2 600. CÔNG SUẤT: 62 KW/H. HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI TIẾ...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
danitech engineering&solution s.r.l.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
genoa it
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85732.108
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM VẢI. NĂM SẢN XUẤT 2020.NHÃN HIỆU: DANITECH.MODEL: DS HT 50.CÔNG SUẤT: 3.8 KW/H. HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
danitech engineering&solution s.r.l.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
genoa it
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
273266.238
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM VẢI. NĂM SẢN XUẤT 2020. NHÃN HIỆU: DANITECH. MODEL: HT1 250. CÔNG SUẤT: 32 KW/H.HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
danitech engineering&solution s.r.l.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
genoa it
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51578.667
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM VẢI. NĂM SẢN XUẤT 2020.NHÃN HIỆU: DANITECH.MODEL: DSI HT 10. CÔNG SUẤT: 1.9 KW/HHÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT...
展开
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
monforts fongs textiles machinery macao commercial offshore co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
zhongshan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580000
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
1 PHẦN CỦA MÁY ĐỊNH HÌNH VẢI (LOẠI CÓ GẮN THIẾT BỊ LỌC KHÔNG KHÍ): MÁY ĐỊNH HÌNH VẢI.SX NĂM 2020. MODEL:MONFONGS 828 TWINAIR10F.HÀNG ...
展开
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
monforts fongs textiles machinery macao commercial offshore co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160000
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
1 PHẦN CỦA MÁY ĐỊNH HÌNH VẢI (LOẠI CÓ GẮN THIẾT BỊ LỌC KHÔNG KHÍ): THIẾT BỊ LỌC KHÔNG KHÍ.NĂM SX 2020. MODEL:TANDEM UV-II 20000 CWEE....
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
kuans micro auto co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105500
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
THIẾT BỊ TÍNH LƯỢNG THUỐC NHUỘM TỰ ĐỘNG NĂM SẢN XUẤT 2020, HIỆU KUANS MICRO-AUTO, STT DMMT 25. HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI...
展开
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
danitech engineering&solution s.r.l.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam
出口港
genoa it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274764.56
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY NHUỘM VẢI. NĂM SẢN XUẤT 2020. MODEL: HT1 250. HÀNG THÁO RỜI ĐỒNG BỘ THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT HÀNG HÓA ĐÍNH KÈM. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
accessories of machns
2
28.57%
>
filament
2
28.57%
>
polyester textured wooly yarn
2
28.57%
>
warping machines
2
28.57%
>
machines for wring
1
14.29%
>
HS编码统计
54023300
2
28.57%
>
84459010
2
28.57%
>
84485900
2
28.57%
>
84518000
1
14.29%
>
贸易区域
taiwan
358
83.45%
>
costa rica
40
9.32%
>
italy
19
4.43%
>
china
5
1.17%
>
germany
2
0.47%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
355
82.75%
>
cang cat lai hcm vn
38
8.86%
>
ho chi minh airport vn
18
4.2%
>
shanghai
9
2.1%
>
cang cont spitc vn
4
0.93%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-23,cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam共有429笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam的429笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh mot thanh vien det cong nghe cao yu yuang viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。