供应商
medcomtech joint stock companyno
采购商
medi labs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1516
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY LẮC TÚI MÁU VÀ CÂN TỰ ĐỘNG MW-2000,110-240VAC/15-24VDC,PIN LITHIUM TỐI ĐA12H,CHU KÌ LẮC:16-20VÒNG/PH,K.LƯỢNG TÚI MÁU TỐI ĐA:800G,MÀN HÌNH LCD MÀU CẢM ỨNG,MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
medcomtech joint stock companyno
采购商
medi labs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
758
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY LẮC TÚI MÁU VÀ CÂN TỰ ĐỘNG MW-2000,110-240VAC/15-24VDC,PIN LITHIUM TỐI ĐA12H,CHU KÌ LẮC:16-20VÒNG/PH,K.LƯỢNG TÚI MÁU TỐI ĐA:800G,MÀN HÌNH LCD MÀU CẢM ỨNG,MỚI 100%(FOC)#&VN @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
medcomtech joint stock companyno
采购商
medi labs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
758
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY LẮC TÚI MÁU VÀ CÂN TỰ ĐỘNG MW-2000,110-240VAC/15-24VDC,PIN LITHIUM TỐI ĐA12H,CHU KÌ LẮC:16-20VÒNG/PH,K.LƯỢNG TÚI MÁU TỐI ĐA:800G,MÀN HÌNH LCD MÀU CẢM ỨNG,MỚI 100%(FOC)#&VN @
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
供应商
medcomtech joint stock companyno
采购商
medi labs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1516
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY LẮC TÚI MÁU VÀ CÂN TỰ ĐỘNG MW-2000,110-240VAC/15-24VDC,PIN LITHIUM TỐI ĐA12H,CHU KÌ LẮC:16-20VÒNG/PH,K.LƯỢNG TÚI MÁU TỐI ĐA:800G,MÀN HÌNH LCD MÀU CẢM ỨNG,MỚI 100%#&VN @
采供产品
产品名称交易数占比详情
veterinary instruments 4100%>
medi labs是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-08,medi labs共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。