供应商
hp group manufacture and trade company limited
采购商
youngsin timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
27500
金额
3180
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C ); QUY CÁCH: 970MM X (73-76) MM X 13MM#&VN @
交易日期
2022/11/09
提单编号
121900003544198
供应商
hp group manufacturing&trading co.ltd.
采购商
youngsin timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
3180
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
SAWN ACACIA WOOD USED TO MAKE PALLETS, PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD, NOT PLANED AND DRIED (TYPE C); SPECIFICATION: 850MM X (71-73) MM X (20-21)MM#&EN
交易日期
2022/11/09
提单编号
121900003544198
供应商
hp group manufacturing&trading co.ltd.
采购商
youngsin timber
出口港
——
进口港
busan new port
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
27500other
金额
3180
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C ); QUY CÁCH: 850MM X (71-73) MM X (20-21)MM#&VN @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
hp group manufacturing&trading co.ltd.
采购商
youngsin timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6360
HS编码
4407999090
产品标签
——
产品描述
GỖ KEO XẺ THANH DÙNG ĐÓNG PALLET , ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, CHƯA QUA BÀO SẤY ( LOẠI C) . QUY CÁCH :(1000-1140) MM X(73-76)MM X(13-14)MM#&VN @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
hp group manufacturing&trading co.ltd.
采购商
youngsin timber
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6360
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
SAWN ACACIA WOOD USED TO MAKE PALLETS, PRODUCED FROM PLANTED ACACIA WOOD, NOT PLANED AND DRIED (TYPE C). SPECIFICATION:(1000-1140) MM X(73-76)MM X(13-14)MM#&EN